Vòng bi L68149P/L68111 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi L68149P/L68111
Bạc đạn 59188/59429RB NTN, | Vòng bi 59188/59429RB NTN, | Ổ bi 59188/59429RB NTN, |
Bạc đạn 617/612 NTN, | Vòng bi 617/612 NTN, | Ổ bi 617/612 NTN, |
Bạc đạn 617/612A NTN, | Vòng bi 617/612A NTN, | Ổ bi 617/612A NTN, |
Bạc đạn 617/612V NTN, | Vòng bi 617/612V NTN, | Ổ bi 617/612V NTN, |
Bạc đạn 617/614X NTN, | Vòng bi 617/614X NTN, | Ổ bi 617/614X NTN, |
Bạc đạn 66187/66461 NTN, | Vòng bi 66187/66461 NTN, | Ổ bi 66187/66461 NTN, |
Bạc đạn 66187/66462 NTN, | Vòng bi 66187/66462 NTN, | Ổ bi 66187/66462 NTN, |
Bạc đạn 72188/72487 NTN, | Vòng bi 72188/72487 NTN, | Ổ bi 72188/72487 NTN, |
Bạc đạn 72187/72487 NTN, | Vòng bi 72187/72487 NTN, | Ổ bi 72187/72487 NTN, |
Bạc đạn 72187C/72487 NTN, | Vòng bi 72187C/72487 NTN, | Ổ bi 72187C/72487 NTN, |
Bạc đạn 72188C/72487 NTN, | Vòng bi 72188C/72487 NTN, | Ổ bi 72188C/72487 NTN, |
Bạc đạn 72187C/72500 NTN, | Vòng bi 72187C/72500 NTN, | Ổ bi 72187C/72500 NTN, |
Bạc đạn 72188C/72500 NTN, | Vòng bi 72188C/72500 NTN, | Ổ bi 72188C/72500 NTN, |
Bạc đạn HM804846/HM804810 NTN, | Vòng bi HM804846/HM804810 NTN, | Ổ bi HM804846/HM804810 NTN, |
Bạc đạn HM804846/HM804811 NTN, | Vòng bi HM804846/HM804811 NTN, | Ổ bi HM804846/HM804811 NTN, |
Bạc đạn HM907639/HM907614 NTN, | Vòng bi HM907639/HM907614 NTN, | Ổ bi HM907639/HM907614 NTN, |
Bạc đạn HM907639/HM907616 NTN, | Vòng bi HM907639/HM907616 NTN, | Ổ bi HM907639/HM907616 NTN, |
Bạc đạn M804049/M804010 NTN, | Vòng bi M804049/M804010 NTN, | Ổ bi M804049/M804010 NTN, |
Bạc đạn M804048/M804010 NTN, | Vòng bi M804048/M804010 NTN, | Ổ bi M804048/M804010 NTN, |
Bạc đạn 3781A/3726 NTN, | Vòng bi 3781A/3726 NTN, | Ổ bi 3781A/3726 NTN, |
Bạc đạn HM804848A/HM804810 NTN, | Vòng bi HM804848A/HM804810 NTN, | Ổ bi HM804848A/HM804810 NTN, |
Bạc đạn HM80484/ HM804810 NTN, | Vòng bi HM80484/ HM804810 NTN, | Ổ bi HM80484/ HM804810 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi L68149P/L68111
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)