Vòng bi L68149P/L68110 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi L68149P/L68110
Bạc đạn HM80484/ HM804810 NTN, | Vòng bi HM80484/ HM804810 NTN, | Ổ bi HM80484/ HM804810 NTN, |
Bạc đạn HM80484/ HM804811 NTN, | Vòng bi HM80484/ HM804811 NTN, | Ổ bi HM80484/ HM804811 NTN, |
Bạc đạn HM804848A/HM804811 NTN, | Vòng bi HM804848A/HM804811 NTN, | Ổ bi HM804848A/HM804811 NTN, |
Bạc đạn HM80484/ HM804811 NTN, | Vòng bi HM80484/ HM804811 NTN, | Ổ bi HM80484/ HM804811 NTN, |
Bạc đạn 365/S/362A NTN, | Vòng bi 365/S/362A NTN, | Ổ bi 365/S/362A NTN, |
Bạc đạn 365/S/362X NTN, | Vòng bi 365/S/362X NTN, | Ổ bi 365/S/362X NTN, |
Bạc đạn 3781/3720 NTN, | Vòng bi 3781/3720 NTN, | Ổ bi 3781/3720 NTN, |
Bạc đạn 3781/3720V NTN, | Vòng bi 3781/3720V NTN, | Ổ bi 3781/3720V NTN, |
Bạc đạn 3781/3726 NTN, | Vòng bi 3781/3726 NTN, | Ổ bi 3781/3726 NTN, |
Bạc đạn 3781/3727 NTN, | Vòng bi 3781/3727 NTN, | Ổ bi 3781/3727 NTN, |
Bạc đạn 3781/3730 NTN, | Vòng bi 3781/3730 NTN, | Ổ bi 3781/3730 NTN, |
Bạc đạn 3781/3732 NTN, | Vòng bi 3781/3732 NTN, | Ổ bi 3781/3732 NTN, |
Bạc đạn 3781/3733 NTN, | Vòng bi 3781/3733 NTN, | Ổ bi 3781/3733 NTN, |
Bạc đạn 3781/3735 NTN, | Vòng bi 3781/3735 NTN, | Ổ bi 3781/3735 NTN, |
Bạc đạn 545/532 NTN, | Vòng bi 545/532 NTN, | Ổ bi 545/532 NTN, |
Bạc đạn 5395V/5320 NTN, | Vòng bi 5395V/5320 NTN, | Ổ bi 5395V/5320 NTN, |
Bạc đạn 5395/5320 NTN, | Vòng bi 5395/5320 NTN, | Ổ bi 5395/5320 NTN, |
Bạc đạn 545/532A NTN, | Vòng bi 545/532A NTN, | Ổ bi 545/532A NTN, |
Bạc đạn 545/532X NTN, | Vòng bi 545/532X NTN, | Ổ bi 545/532X NTN, |
Bạc đạn 545/532XA NTN, | Vòng bi 545/532XA NTN, | Ổ bi 545/532XA NTN, |
Bạc đạn 5395/5335 NTN, | Vòng bi 5395/5335 NTN, | Ổ bi 5395/5335 NTN, |
Bạc đạn 5395V/5335 NTN, | Vòng bi 5395V/5335 NTN, | Ổ bi 5395V/5335 NTN, |
Bạc đạn 5395/5335V NTN, | Vòng bi 5395/5335V NTN, | Ổ bi 5395/5335V NTN, |
Bạc đạn 5395V/5335V NTN, | Vòng bi 5395V/5335V NTN, | Ổ bi 5395V/5335V NTN, |
Bạc đạn 545/533A NTN, | Vòng bi 545/533A NTN, | Ổ bi 545/533A NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi L68149P/L68110
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)