Ổ BI 23228EMW509C08C3 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – Ổ BI 23228EMW509C08C3
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 43112 – 43300, | 1 1/8 trong28,575 mm | 3 trong76,2 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,6563 trong16,670 mm | 0,9688 trong24,608 mm |
Vòng bi 43112 – 43312, | 1 1/8 trong28,575 mm | 3.125 in79,375 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,6875 in17,463 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 43112 – 43315, | 1 1/8 trong28,575 mm | 3,1562 trong80,167 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,9375 in23,813 mm | 1,0625 trong26,988 mm |
Vòng bi 43112 – 43326, | 1 1/8 trong28,575 mm | 3,25 in82,55 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,6875 in17,463 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi M86647 – M86610, | 1 1/8 trong28,575 mm | 2,5312 in64,292 mm | 0,8438 trong21,433 mm | 0,6563 trong16,670 mm | 0,8438 trong21,433 mm |
Vòng bi M88040A – M88010, | 1 1/8 trong28,575 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi M88040 – M88010, | 1 1/8 trong28,575 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi M88040 – M88011, | 1 1/8 trong28,575 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi M88040A – M88011, | 1 1/8 trong28,575 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi M88040A – M88022, | 1 1/8 trong28,575 mm | 3 trong76,2 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi M88040 – M88022, | 1 1/8 trong28,575 mm | 3 trong76,2 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi L45449 – L45410, | 1,1417 trong28,999 mm | 1,98 in50,292 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,4200 in10,668 mm | 0,5600 in14,224 mm |
Vòng bi 2691 – 2620, | 1,1562 trong29,367 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – Ổ BI 23228EMW509C08C3
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 2690 – 2620, | 1,1562 trong29,367 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2690 – 2630, | 1,1562 trong29,367 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2691 – 2630, | 1,1562 trong29,367 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2691 – 2631, | 1,1562 trong29,367 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 2690 – 2631, | 1,1562 trong29,367 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 02474A – 02419, | 1.1806 in29,987 mm | 2,6373 trong66,987 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6299 in15,999 mm | 0,8072 in20,503 mm |
Vòng bi 02474A – 02420, | 1.1806 in29,987 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8751 trong22.228 mm |
Vòng bi 02474A – 02420A, | 1.1806 in29,987 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6393 trong16,238 mm | 0,8268 in21,001 mm |
Vòng bi 02474A – 02421, | 1.1806 in29,987 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8751 trong22.228 mm |
Vòng bi 14118AS – 14272, | 1.1806 in29,987 mm | 2,717 in69,012 mm | 0,7560 in19,202 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,750 in19,05 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng Ổ BI 23228EMW509C08C3, gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…