BẠC ĐẠN 23124CCW33C3 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – BẠC ĐẠN 23124CCW33C3
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 15580 – 15523RB, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1997X – 1922, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7813 in19,845 mm |
Vòng bi 1997X – 1929, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,7501 in19,053 mm |
Vòng bi 1997X – 1930, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7814 trong19,848 mm |
Vòng bi 1997X – 1931, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2.375 in60,325 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7814 trong19,848 mm |
Vòng bi 1997X – 1932, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,3125 in58,738 mm | 0,7620 in19,355 mm | 0,5937 trong15.080 mm | 0,7501 in19,053 mm |
Vòng bi 2688 – 2620, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2688 – 2630, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2688 – 2631, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 41106 – 41286, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,8593 trong72,626 mm | 0,9550 in24,257 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,9688 trong24,608 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – BẠC ĐẠN 23124CCW33C3
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi KL44649 – KL44610, | 1 1/16 trong26,988 mm | 1,98 in50,292 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,4200 in10,668 mm | 0,5600 in14,224 mm |
Vòng bi L44649 – L44610, | 1 1/16 trong26,988 mm | 1,98 in50,292 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,4200 in10,668 mm | 0,5600 in14,224 mm |
Vòng bi L44649 – L44613, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi M84549 – M84510, | 1 1/16 trong26,988 mm | 2,25 in57,15 mm | 0,7650 in19,431 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,7650 in19,431 mm |
Vòng bi 02473X – 02419, | 1.1019 in27,988 mm | 2,6373 trong66,987 mm | 0,8071 trong20.500 mm | 0,6299 in15,999 mm | 0,8071 trong20.500 mm |
Vòng bi 02473X – 02420, | 1.1019 in27,988 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8071 trong20.500 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8751 trong22.228 mm |
Vòng bi 02473X – 02420A, | 1.1019 in27,988 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8071 trong20.500 mm | 0,6393 trong16,238 mm | 0,8269 in21,003 mm |
Vòng bi 02473X – 02421, | 1.1019 in27,988 mm | 2,6875 in68,263 mm | 0,8071 trong20.500 mm | 0,6875 in17,463 mm | 0,8751 trong22.228 mm |
Vòng bi 02474 – 02419, | 1 1/8 trong28,575 mm | 2,6373 trong66,987 mm | 0,8750 in22,225 mm | 0,6299 in15,999 mm | 0,8072 in20,503 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng BẠC ĐẠN 23124CCW33C3, gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…