Vòng bi 15116/15243 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 15116/15243
Vong bi TIMKEN 59187/59425, | Vong bi 59187/59425, | Bac dan 59187/59425, |
Vong bi TIMKEN 59188/59425, | Vong bi 59188/59425, | Bac dan 59188/59425, |
Vong bi TIMKEN 59187/59429, | Vong bi 59187/59429, | Bac dan 59187/59429, |
Vong bi TIMKEN 59188/59429, | Vong bi 59188/59429, | Bac dan 59188/59429, |
Vong bi TIMKEN 59187/59429RB, | Vong bi 59187/59429RB, | Bac dan 59187/59429RB, |
Vong bi TIMKEN 59188/59429RB, | Vong bi 59188/59429RB, | Bac dan 59188/59429RB, |
Vong bi TIMKEN 617/612, | Vong bi 617/612, | Bac dan 617/612, |
Vong bi TIMKEN 617/612A, | Vong bi 617/612A, | Bac dan 617/612A, |
Vong bi TIMKEN 617/612V, | Vong bi 617/612V, | Bac dan 617/612V, |
Vong bi TIMKEN 617/614X, | Vong bi 617/614X, | Bac dan 617/614X, |
Vong bi TIMKEN 66187/66461, | Vong bi 66187/66461, | Bac dan 66187/66461, |
Vong bi TIMKEN 66187/66462, | Vong bi 66187/66462, | Bac dan 66187/66462, |
Vong bi TIMKEN 72188/72487, | Vong bi 72188/72487, | Bac dan 72188/72487, |
Vong bi TIMKEN 72187/72487, | Vong bi 72187/72487, | Bac dan 72187/72487, |
Vong bi TIMKEN 72187C/72487, | Vong bi 72187C/72487, | Bac dan 72187C/72487, |
Vong bi TIMKEN 72188C/72487, | Vong bi 72188C/72487, | Bac dan 72188C/72487, |
Vong bi TIMKEN 72187C/72500, | Vong bi 72187C/72500, | Bac dan 72187C/72500, |
Ổ bi TIMKEN 15116/15250RB, | Vòng bi TIMKEN 15116/15250RB, |
Ổ bi TIMKEN LM48548A/LM48514, | Vòng bi TIMKEN LM48548A/LM48514, |
Ổ bi TIMKEN LM48548P/LM48514, | Vòng bi TIMKEN LM48548P/LM48514, |
Ổ bi TIMKEN LM48549X/LM48514XP, | Vòng bi TIMKEN LM48549X/LM48514XP, |
Ổ bi TIMKEN LM48548P/LM48514XP, | Vòng bi TIMKEN LM48548P/LM48514XP, |
Ổ bi TIMKEN LM48548A/LM48514XP, | Vòng bi TIMKEN LM48548A/LM48514XP, |
Ổ bi TIMKEN LM48548/LM48514XP, | Vòng bi TIMKEN LM48548/LM48514XP, |
Ổ bi TIMKEN LM48549/LM48514XP, | Vòng bi TIMKEN LM48549/LM48514XP, |
Ổ bi TIMKEN LM48548C/LM48514XP, | Vòng bi TIMKEN LM48548C/LM48514XP, |
Ổ bi TIMKEN M38549/M38510, | Vòng bi TIMKEN M38549/M38510, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 15116/15243
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)