Vòng bi 416/414X – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 416/414X
Bac dan TIMKEN 15116/15250RB, | Vong bi TIMKEN 15116/15250RB, |
Bac dan TIMKEN LM48548A/LM48514, | Vong bi TIMKEN LM48548A/LM48514, |
Bac dan TIMKEN LM48548P/LM48514, | Vong bi TIMKEN LM48548P/LM48514, |
Bac dan TIMKEN LM48549X/LM48514XP, | Vong bi TIMKEN LM48549X/LM48514XP, |
Bac dan TIMKEN LM48548P/LM48514XP, | Vong bi TIMKEN LM48548P/LM48514XP, |
Bac dan TIMKEN LM48548A/LM48514XP, | Vong bi TIMKEN LM48548A/LM48514XP, |
Bac dan TIMKEN LM48548/LM48514XP, | Vong bi TIMKEN LM48548/LM48514XP, |
Bac dan TIMKEN LM48549/LM48514XP, | Vong bi TIMKEN LM48549/LM48514XP, |
Bac dan TIMKEN LM48548C/LM48514XP, | Vong bi TIMKEN LM48548C/LM48514XP, |
Bac dan TIMKEN M38549/M38510, | Vong bi TIMKEN M38549/M38510, |
Vong bi 15116/15250RB, | Bac dan 15116/15250RB, | 15116/15250RB, |
Vong bi LM48548A/LM48514, | Bac dan LM48548A/LM48514, | LM48548A/LM48514, |
Vong bi LM48548P/LM48514, | Bac dan LM48548P/LM48514, | LM48548P/LM48514, |
Vong bi LM48549X/LM48514XP, | Bac dan LM48549X/LM48514XP, | LM48549X/LM48514XP, |
Vong bi LM48548P/LM48514XP, | Bac dan LM48548P/LM48514XP, | LM48548P/LM48514XP, |
Vong bi LM48548A/LM48514XP, | Bac dan LM48548A/LM48514XP, | LM48548A/LM48514XP, |
Vong bi LM48548/LM48514XP, | Bac dan LM48548/LM48514XP, | LM48548/LM48514XP, |
Vong bi LM48549/LM48514XP, | Bac dan LM48549/LM48514XP, | LM48549/LM48514XP, |
Vong bi LM48548C/LM48514XP, | Bac dan LM48548C/LM48514XP, | LM48548C/LM48514XP, |
Vong bi M38549/M38510, | Bac dan M38549/M38510, | M38549/M38510, |
TIMKEN 15116/15250RB, | 15116/15250RB TIMKEN, |
TIMKEN LM48548A/LM48514, | LM48548A/LM48514 TIMKEN, |
TIMKEN LM48548P/LM48514, | LM48548P/LM48514 TIMKEN, |
TIMKEN LM48549X/LM48514XP, | LM48549X/LM48514XP TIMKEN, |
TIMKEN LM48548P/LM48514XP, | LM48548P/LM48514XP TIMKEN, |
TIMKEN LM48548A/LM48514XP, | LM48548A/LM48514XP TIMKEN, |
TIMKEN LM48548/LM48514XP, | LM48548/LM48514XP TIMKEN, |
TIMKEN LM48549/LM48514XP, | LM48549/LM48514XP TIMKEN, |
TIMKEN LM48548C/LM48514XP, | LM48548C/LM48514XP TIMKEN, |
TIMKEN M38549/M38510, | M38549/M38510 TIMKEN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 416/414X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)