Vòng bi 334/332A – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 334/332A
447/433, | Timken 447/433, | 447/433 Timken, |
4388/4335, | Timken 4388/4335, | 4388/4335 Timken, |
44162/44348, | Timken 44162/44348, | 44162/44348 Timken, |
44162/44354, | Timken 44162/44354, | 44162/44354 Timken, |
464A/452, | Timken 464A/452, | 464A/452 Timken, |
464A/452A, | Timken 464A/452A, | 464A/452A Timken, |
464A/453, | Timken 464A/453, | 464A/453 Timken, |
464A/453A, | Timken 464A/453A, | 464A/453A Timken, |
464A/453AS, | Timken 464A/453AS, | 464A/453AS Timken, |
464A/453E, | Timken 464A/453E, | 464A/453E Timken, |
464A/453X, | Timken 464A/453X, | 464A/453X Timken, |
464A/454, | Timken 464A/454, | 464A/454 Timken, |
46162/46368, | Timken 46162/46368, | 46162/46368 Timken, |
46162/46369, | Timken 46162/46369, | 46162/46369 Timken, |
49162/49368, | Timken 49162/49368, | 49162/49368 Timken, |
526/520X, | Timken 526/520X, | 526/520X Timken, |
526A/520X, | Timken 526A/520X, | 526A/520X Timken, |
526/522, | Timken 526/522, | 526/522 Timken, |
526A/522, | Timken 526A/522, | 526A/522 Timken, |
526/522A, | Timken 526/522A, | 526/522A Timken, |
526A/522A, | Timken 526A/522A, | 526A/522A Timken, |
541/532X, | Timken 541/532X, | 541/532X Timken, |
53162/53375, | Timken 53162/53375, | 53162/53375 Timken, |
53162/53377, | Timken 53162/53377, | 53162/53377 Timken, |
53162/53387, | Timken 53162/53387, | 53162/53387 Timken, |
53162/53387X, | Timken 53162/53387X, | 53162/53387X Timken, |
53162/53398, | Timken 53162/53398, | 53162/53398 Timken, |
59162/59412, | Timken 59162/59412, | 59162/59412 Timken, |
59162/59413, | Timken 59162/59413, | 59162/59413 Timken, |
59162/59425, | Timken 59162/59425, | 59162/59425 Timken, |
59162/59429, | Timken 59162/59429, | 59162/59429 Timken, |
528/522A, | Timken 528/522A, | 528/522A Timken, |
536/532, | Timken 536/532, | 536/532 Timken, |
5358/5320, | Timken 5358/5320, | 5358/5320 Timken, |
5361/5320, | Timken 5361/5320, | 5361/5320 Timken, |
536/532A, | Timken 536/532A, | 536/532A Timken, |
536/532X, | Timken 536/532X, | 536/532X Timken, |
536/532XA, | Timken 536/532XA, | 536/532XA Timken, |
5361/5335, | Timken 5361/5335, | 5361/5335 Timken, |
5358/5335, | Timken 5358/5335, | 5358/5335 Timken, |
5358/5335V, | Timken 5358/5335V, | 5358/5335V Timken, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 334/332A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)