Vòng bi 334/332 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 334/332
5361/5335V, | Timken 5361/5335V, | 5361/5335V Timken, |
536/533A, | Timken 536/533A, | 536/533A Timken, |
536/533X, | Timken 536/533X, | 536/533X Timken, |
55187C/55434, | Timken 55187C/55434, | 55187C/55434 Timken, |
55187/55434, | Timken 55187/55434, | 55187/55434 Timken, |
55187C/55437, | Timken 55187C/55437, | 55187C/55437 Timken, |
55187/55437, | Timken 55187/55437, | 55187/55437 Timken, |
55187C/55443, | Timken 55187C/55443, | 55187C/55443 Timken, |
55187/55443, | Timken 55187/55443, | 55187/55443 Timken, |
59188/59412, | Timken 59188/59412, | 59188/59412 Timken, |
59187/59412, | Timken 59187/59412, | 59187/59412 Timken, |
59188/59413, | Timken 59188/59413, | 59188/59413 Timken, |
59187/59413, | Timken 59187/59413, | 59187/59413 Timken, |
59187/59425, | Timken 59187/59425, | 59187/59425 Timken, |
59188/59425, | Timken 59188/59425, | 59188/59425 Timken, |
59187/59429, | Timken 59187/59429, | 59187/59429 Timken, |
59188/59429, | Timken 59188/59429, | 59188/59429 Timken, |
59187/59429RB, | Timken 59187/59429RB, | 59187/59429RB Timken, |
59188/59429RB, | Timken 59188/59429RB, | 59188/59429RB Timken, |
617/612, | Timken 617/612, | 617/612 Timken, |
617/612A, | Timken 617/612A, | 617/612A Timken, |
617/612V, | Timken 617/612V, | 617/612V Timken, |
617/614X, | Timken 617/614X, | 617/614X Timken, |
66187/66461, | Timken 66187/66461, | 66187/66461 Timken, |
66187/66462, | Timken 66187/66462, | 66187/66462 Timken, |
72188/72487, | Timken 72188/72487, | 72188/72487 Timken, |
72187/72487, | Timken 72187/72487, | 72187/72487 Timken, |
72187C/72487, | Timken 72187C/72487, | 72187C/72487 Timken, |
72188C/72487, | Timken 72188C/72487, | 72188C/72487 Timken, |
72187C/72500, | Timken 72187C/72500, | 72187C/72500 Timken, |
72188C/72500, | Timken 72188C/72500, | 72188C/72500 Timken, |
HM804846/HM804810, | Timken HM804846/HM804810, | HM804846/HM804810 Timken, |
HM804846/HM804811, | Timken HM804846/HM804811, | HM804846/HM804811 Timken, |
HM907639/HM907614, | Timken HM907639/HM907614, | HM907639/HM907614 Timken, |
HM907639/HM907616, | Timken HM907639/HM907616, | HM907639/HM907616 Timken, |
M804049/M804010, | Timken M804049/M804010, | M804049/M804010 Timken, |
M804048/M804010, | Timken M804048/M804010, | M804048/M804010 Timken, |
3781A/3726, | Timken 3781A/3726, | 3781A/3726 Timken, |
HM804848A/HM804810, | Timken HM804848A/HM804810, | HM804848A/HM804810 Timken, |
HM80484/ HM804810, | Timken HM80484/ HM804810, | HM80484/ HM804810 Timken, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 334/332
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)