Vòng bi 3190/3120 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 3190/3120
Ổ bi TIMKEN 3190/3120, | Vòng bi TIMKEN 3190/3120, | Bac dan TIMKEN 3190/3120, |
Ổ bi TIMKEN 3190/3126, | Vòng bi TIMKEN 3190/3126, | Bac dan TIMKEN 3190/3126, |
Ổ bi TIMKEN 3190/3129, | Vòng bi TIMKEN 3190/3129, | Bac dan TIMKEN 3190/3129, |
Ổ bi TIMKEN 319/313, | Vòng bi TIMKEN 319/313, | Bac dan TIMKEN 319/313, |
Ổ bi TIMKEN 3190/3130, | Vòng bi TIMKEN 3190/3130, | Bac dan TIMKEN 3190/3130, |
Ổ bi TIMKEN 416/412, | Vòng bi TIMKEN 416/412, | Bac dan TIMKEN 416/412, |
Ổ bi TIMKEN 416/412A, | Vòng bi TIMKEN 416/412A, | Bac dan TIMKEN 416/412A, |
Ổ bi TIMKEN 416/413, | Vòng bi TIMKEN 416/413, | Bac dan TIMKEN 416/413, |
Ổ bi TIMKEN 416/413X, | Vòng bi TIMKEN 416/413X, | Bac dan TIMKEN 416/413X, |
Ổ bi TIMKEN 416/414, | Vòng bi TIMKEN 416/414, | Bac dan TIMKEN 416/414, |
Ổ bi TIMKEN 416/414A, | Vòng bi TIMKEN 416/414A, | Bac dan TIMKEN 416/414A, |
Ổ bi TIMKEN 416/414X, | Vòng bi TIMKEN 416/414X, | Bac dan TIMKEN 416/414X, |
Ổ bi TIMKEN 15116/15243, | Vòng bi TIMKEN 15116/15243, | Bac dan TIMKEN 15116/15243, |
Ổ bi TIMKEN 15116/15244, | Vòng bi TIMKEN 15116/15244, | Bac dan TIMKEN 15116/15244, |
Ổ bi TIMKEN 15116/15245, | Vòng bi TIMKEN 15116/15245, | Bac dan TIMKEN 15116/15245, |
Ổ bi TIMKEN 15116/15249, | Vòng bi TIMKEN 15116/15249, | Bac dan TIMKEN 15116/15249, |
Ổ bi TIMKEN 15116/15250, | Vòng bi TIMKEN 15116/15250, | Bac dan TIMKEN 15116/15250, |
Ổ bi TIMKEN M38549H/M38510, | Vòng bi TIMKEN M38549H/M38510, | Bac dan TIMKEN M38549H/M38510, |
Ổ bi TIMKEN M38549 /38511, | Vòng bi TIMKEN M38549 /38511, | Bac dan TIMKEN M38549 /38511, |
Ổ bi TIMKEN M38549H/M38511, | Vòng bi TIMKEN M38549H/M38511, | Bac dan TIMKEN M38549H/M38511, |
Ổ bi TIMKEN M38549/M38512, | Vòng bi TIMKEN M38549/M38512, | Bac dan TIMKEN M38549/M38512, |
Ổ bi TIMKEN M38549/M38514, | Vòng bi TIMKEN M38549/M38514, | Bac dan TIMKEN M38549/M38514, |
Ổ bi TIMKEN 335/333, | Vòng bi TIMKEN 335/333, | Bac dan TIMKEN 335/333, |
Ổ bi TIMKEN 343/333AS, | Vòng bi TIMKEN 343/333AS, | Bac dan TIMKEN 343/333AS, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14272, | Vòng bi TIMKEN 14139/14272, | Bac dan TIMKEN 14139/14272, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14273, | Vòng bi TIMKEN 14139/14273, | Bac dan TIMKEN 14139/14273, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14274, | Vòng bi TIMKEN 14139/14274, | Bac dan TIMKEN 14139/14274, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14274A, | Vòng bi TIMKEN 14139/14274A, | Bac dan TIMKEN 14139/14274A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 3190/3120
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)