Vòng bi 319/312 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 319/312
Ổ bi TIMKEN 14139/14276, | Vòng bi TIMKEN 14139/14276, | Bac dan TIMKEN 14139/14276, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14277, | Vòng bi TIMKEN 14139/14277, | Bac dan TIMKEN 14139/14277, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14282, | Vòng bi TIMKEN 14139/14282, | Bac dan TIMKEN 14139/14282, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14283, | Vòng bi TIMKEN 14139/14283, | Bac dan TIMKEN 14139/14283, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14284, | Vòng bi TIMKEN 14139/14284, | Bac dan TIMKEN 14139/14284, |
Ổ bi TIMKEN 14139/14299, | Vòng bi TIMKEN 14139/14299, | Bac dan TIMKEN 14139/14299, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19262, | Vòng bi TIMKEN 19138/19262, | Bac dan TIMKEN 19138/19262, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19267X, | Vòng bi TIMKEN 19138/19267X, | Bac dan TIMKEN 19138/19267X, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19268, | Vòng bi TIMKEN 19138/19268, | Bac dan TIMKEN 19138/19268, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19269, | Vòng bi TIMKEN 19138/19269, | Bac dan TIMKEN 19138/19269, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19281, | Vòng bi TIMKEN 19138/19281, | Bac dan TIMKEN 19138/19281, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19282, | Vòng bi TIMKEN 19138/19282, | Bac dan TIMKEN 19138/19282, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19283, | Vòng bi TIMKEN 19138/19283, | Bac dan TIMKEN 19138/19283, |
Ổ bi TIMKEN 19138/19283X, | Vòng bi TIMKEN 19138/19283X, | Bac dan TIMKEN 19138/19283X, |
Ổ bi TIMKEN 2775/2720, | Vòng bi TIMKEN 2775/2720, | Bac dan TIMKEN 2775/2720, |
Ổ bi TIMKEN 2775/2726, | Vòng bi TIMKEN 2775/2726, | Bac dan TIMKEN 2775/2726, |
Ổ bi TIMKEN 2775/2729, | Vòng bi TIMKEN 2775/2729, | Bac dan TIMKEN 2775/2729, |
Ổ bi TIMKEN 2775/2729X, | Vòng bi TIMKEN 2775/2729X, | Bac dan TIMKEN 2775/2729X, |
Ổ bi TIMKEN 2775/2731, | Vòng bi TIMKEN 2775/2731, | Bac dan TIMKEN 2775/2731, |
Ổ bi TIMKEN 2775/2734, | Vòng bi TIMKEN 2775/2734, | Bac dan TIMKEN 2775/2734, |
Ổ bi TIMKEN 3383/3331, | Vòng bi TIMKEN 3383/3331, | Bac dan TIMKEN 3383/3331, |
Ổ bi TIMKEN 3384/3339, | Vòng bi TIMKEN 3384/3339, | Bac dan TIMKEN 3384/3339, |
Ổ bi TIMKEN 3383/3339, | Vòng bi TIMKEN 3383/3339, | Bac dan TIMKEN 3383/3339, |
Ổ bi TIMKEN 342/333A, | Vòng bi TIMKEN 342/333A, | Bac dan TIMKEN 342/333A, |
Ổ bi TIMKEN 342A/333A, | Vòng bi TIMKEN 342A/333A, | Bac dan TIMKEN 342A/333A, |
Ổ bi TIMKEN 336/333A, | Vòng bi TIMKEN 336/333A, | Bac dan TIMKEN 336/333A, |
Ổ bi TIMKEN 3576/3520, | Vòng bi TIMKEN 3576/3520, | Bac dan TIMKEN 3576/3520, |
Ổ bi TIMKEN 3577/3520, | Vòng bi TIMKEN 3577/3520, | Bac dan TIMKEN 3577/3520, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 319/312
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)