Vòng bi 4395/4320- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 4395/4320
Bearing Timken 3328, | Bearings Timken 3328, | Vòng bi côn Timken 3328, |
Bearing Timken 3329, | Bearings Timken 3329, | Vòng bi côn Timken 3329, |
Bearing Timken 3331, | Bearings Timken 3331, | Vòng bi côn Timken 3331, |
Bearing Timken 3339, | Bearings Timken 3339, | Vòng bi côn Timken 3339, |
Bearing Timken 336, | Bearings Timken 336, | Vòng bi côn Timken 336, |
Bearing Timken 3378, | Bearings Timken 3378, | Vòng bi côn Timken 3378, |
Bearing Timken 4274A, | Bearings Timken 4274A, | Vòng bi côn Timken 4274A, |
Bearing Timken 4274A, | Bearings Timken 4274A, | Vòng bi côn Timken 4274A, |
Bearing Timken 4320, | Bearings Timken 4320, | Vòng bi côn Timken 4320, |
Bearing Timken 4328, | Bearings Timken 4328, | Vòng bi côn Timken 4328, |
Bearing Timken 4335, | Bearings Timken 4335, | Vòng bi côn Timken 4335, |
Bearing Timken 4395, | Bearings Timken 4395, | Vòng bi côn Timken 4395, |
Bearing Timken 4395, | Bearings Timken 4395, | Vòng bi côn Timken 4395, |
Bearing Timken 4395, | Bearings Timken 4395, | Vòng bi côn Timken 4395, |
Bearing Timken 452, | Bearings Timken 452, | Vòng bi côn Timken 452, |
Bearing Timken 453, | Bearings Timken 453, | Vòng bi côn Timken 453, |
Bearing Timken 454, | Bearings Timken 454, | Vòng bi côn Timken 454, |
Bearing Timken 461, | Bearings Timken 461, | Vòng bi côn Timken 461, |
Bearing Timken 465, | Bearings Timken 465, | Vòng bi côn Timken 465, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 4395/4320
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 4395/4320
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 4395/4320
Bearing Timken 4395/4335, | Bearings Timken 4395/4335, | Vòng bi côn Timken 4395/4335, |
Bearing Timken 461/452, | Bearings Timken 461/452, | Vòng bi côn Timken 461/452, |
Bearing Timken 461/452A, | Bearings Timken 461/452A, | Vòng bi côn Timken 461/452A, |
Bearing Timken 461/453, | Bearings Timken 461/453, | Vòng bi côn Timken 461/453, |
Bearing Timken 461/453A, | Bearings Timken 461/453A, | Vòng bi côn Timken 461/453A, |
Bearing Timken 461/453AS, | Bearings Timken 461/453AS, | Vòng bi côn Timken 461/453AS, |
Bearing Timken 461/453E, | Bearings Timken 461/453E, | Vòng bi côn Timken 461/453E, |
Bearing Timken 461/453X, | Bearings Timken 461/453X, | Vòng bi côn Timken 461/453X, |
Bearing Timken 461/454, | Bearings Timken 461/454, | Vòng bi côn Timken 461/454, |
Bearing Timken 465/452, | Bearings Timken 465/452, | Vòng bi côn Timken 465/452, |
Bearing Timken 465/452A, | Bearings Timken 465/452A, | Vòng bi côn Timken 465/452A, |
Bearing Timken 465/453, | Bearings Timken 465/453, | Vòng bi côn Timken 465/453, |
Bearing Timken 465/453A, | Bearings Timken 465/453A, | Vòng bi côn Timken 465/453A, |
Bearing Timken 465/453AS, | Bearings Timken 465/453AS, | Vòng bi côn Timken 465/453AS, |
Bearing Timken 465/453E, | Bearings Timken 465/453E, | Vòng bi côn Timken 465/453E, |
Bearing Timken 465/453X, | Bearings Timken 465/453X, | Vòng bi côn Timken 465/453X, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 4395/4320
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG