Vòng bi 3479/3422 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 3479/3422
Bearings SKF 363, | Vòng bi côn SKF 363, | Bạc đạn côn SKF 363, |
Bearings SKF 3720, | Vòng bi côn SKF 3720, | Bạc đạn côn SKF 3720, |
Bearings SKF 3820, | Vòng bi côn SKF 3820, | Bạc đạn côn SKF 3820, |
Bearings SKF 3821, | Vòng bi côn SKF 3821, | Bạc đạn côn SKF 3821, |
Bearings SKF 5175, | Vòng bi côn SKF 5175, | Bạc đạn côn SKF 5175, |
Bearings SKF 5185, | Vòng bi côn SKF 5185, | Bạc đạn côn SKF 5185, |
Bearings SKF 5186, | Vòng bi côn SKF 5186, | Bạc đạn côn SKF 5186, |
Bearings SKF 14272, | Vòng bi côn SKF 14272, | Bạc đạn côn SKF 14272, |
Bearings SKF 14273, | Vòng bi côn SKF 14273, | Bạc đạn côn SKF 14273, |
Bearings SKF 14274, | Vòng bi côn SKF 14274, | Bạc đạn côn SKF 14274, |
Bearings SKF 14276, | Vòng bi côn SKF 14276, | Bạc đạn côn SKF 14276, |
Bearings SKF 14277, | Vòng bi côn SKF 14277, | Bạc đạn côn SKF 14277, |
Bearings SKF 14282, | Vòng bi côn SKF 14282, | Bạc đạn côn SKF 14282, |
Bearings SKF 14283, | Vòng bi côn SKF 14283, | Bạc đạn côn SKF 14283, |
Bearings SKF 14284, | Vòng bi côn SKF 14284, | Bạc đạn côn SKF 14284, |
Bearings SKF 14299, | Vòng bi côn SKF 14299, | Bạc đạn côn SKF 14299, |
Bearings SKF 28521, | Vòng bi côn SKF 28521, | Bạc đạn côn SKF 28521, |
Bearings SKF 28523, | Vòng bi côn SKF 28523, | Bạc đạn côn SKF 28523, |
Bearings SKF 33822, | Vòng bi côn SKF 33822, | Bạc đạn côn SKF 33822, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 3479/3422
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 3479/3422
Bearings 14124/14284 SKF, | Vòng bi côn 14124/14284 SKF, | Bạc đạn côn 14124/14284 SKF, |
Bearings 14125A/14272 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14272 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14272 SKF, |
Bearings 14125A/14273 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14273 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14273 SKF, |
Bearings 14125A/14274 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14274 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14274 SKF, |
Bearings 14125A/14274A SKF, | Vòng bi côn 14125A/14274A SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14274A SKF, |
Bearings 14125A/14276 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14276 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14276 SKF, |
Bearings 14125A/14277 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14277 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14277 SKF, |
Bearings 14125A/14282 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14282 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14282 SKF, |
Bearings 14125A/14283 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14283 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14283 SKF, |
Bearings 14125A/14284 SKF, | Vòng bi côn 14125A/14284 SKF, | Bạc đạn côn 14125A/14284 SKF, |
Bearings 16143/16282 SKF, | Vòng bi côn 16143/16282 SKF, | Bạc đạn côn 16143/16282 SKF, |
Bearings 16143/16283 SKF, | Vòng bi côn 16143/16283 SKF, | Bạc đạn côn 16143/16283 SKF, |
Bearings 16143/16284 SKF, | Vòng bi côn 16143/16284 SKF, | Bạc đạn côn 16143/16284 SKF, |
Bearings 1674/1620 SKF, | Vòng bi côn 1674/1620 SKF, | Bạc đạn côn 1674/1620 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 3479/3422
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG