Vòng bi 26884/26830- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26884/26830
Bearings 09074-09196 SKF, | Vòng bi côn 09074-09196 SKF, | Bạc đạn côn 09074-09196 SKF, |
Bearings 09074-09201 SKF, | Vòng bi côn 09074-09201 SKF, | Bạc đạn côn 09074-09201 SKF, |
Bearings 09075-09194 SKF, | Vòng bi côn 09075-09194 SKF, | Bạc đạn côn 09075-09194 SKF, |
Bearings 09075-09195 SKF, | Vòng bi côn 09075-09195 SKF, | Bạc đạn côn 09075-09195 SKF, |
Bearings 09075-09196 SKF, | Vòng bi côn 09075-09196 SKF, | Bạc đạn côn 09075-09196 SKF, |
Bearings 09075-09201 SKF, | Vòng bi côn 09075-09201 SKF, | Bạc đạn côn 09075-09201 SKF, |
Bearings 09076-09194 SKF, | Vòng bi côn 09076-09194 SKF, | Bạc đạn côn 09076-09194 SKF, |
Bearings 09076-09195 SKF, | Vòng bi côn 09076-09195 SKF, | Bạc đạn côn 09076-09195 SKF, |
Bearings 09076-09196 SKF, | Vòng bi côn 09076-09196 SKF, | Bạc đạn côn 09076-09196 SKF, |
Bearings 09076-09201 SKF, | Vòng bi côn 09076-09201 SKF, | Bạc đạn côn 09076-09201 SKF, |
Bearings 09078-09194 SKF, | Vòng bi côn 09078-09194 SKF, | Bạc đạn côn 09078-09194 SKF, |
Bearings 09078-09195 SKF, | Vòng bi côn 09078-09195 SKF, | Bạc đạn côn 09078-09195 SKF, |
Bearings 09078-09196 SKF, | Vòng bi côn 09078-09196 SKF, | Bạc đạn côn 09078-09196 SKF, |
Bearings 09078-09201 SKF, | Vòng bi côn 09078-09201 SKF, | Bạc đạn côn 09078-09201 SKF, |
Bearings 12175-12303 SKF, | Vòng bi côn 12175-12303 SKF, | Bạc đạn côn 12175-12303 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26884/26830
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26884/26830
Vòng bi 14124-4274A SKF, | Bạc đạn 14124-4274A SKF, | Ổ bi 14124-4274A SKF, |
Vòng bi 14124-14276 SKF, | Bạc đạn 14124-14276 SKF, | Ổ bi 14124-14276 SKF, |
Vòng bi 14124-14277 SKF, | Bạc đạn 14124-14277 SKF, | Ổ bi 14124-14277 SKF, |
Vòng bi 14124-14282 SKF, | Bạc đạn 14124-14282 SKF, | Ổ bi 14124-14282 SKF, |
Vòng bi 14124-14283 SKF, | Bạc đạn 14124-14283 SKF, | Ổ bi 14124-14283 SKF, |
Vòng bi 14124-14284 SKF, | Bạc đạn 14124-14284 SKF, | Ổ bi 14124-14284 SKF, |
Vòng bi 14125A-14272 SKF, | Bạc đạn 14125A-14272 SKF, | Ổ bi 14125A-14272 SKF, |
Vòng bi 14125A-14273 SKF, | Bạc đạn 14125A-14273 SKF, | Ổ bi 14125A-14273 SKF, |
Vòng bi 14125A-14274 SKF, | Bạc đạn 14125A-14274 SKF, | Ổ bi 14125A-14274 SKF, |
Vòng bi 14125A-14274A SKF, | Bạc đạn 14125A-14274A SKF, | Ổ bi 14125A-14274A SKF, |
Vòng bi 14125A-14276 SKF, | Bạc đạn 14125A-14276 SKF, | Ổ bi 14125A-14276 SKF, |
Vòng bi 14125A-14277 SKF, | Bạc đạn 14125A-14277 SKF, | Ổ bi 14125A-14277 SKF, |
Vòng bi 14125A-14282 SKF, | Bạc đạn 14125A-14282 SKF, | Ổ bi 14125A-14282 SKF, |
Vòng bi 14125A-14283 SKF, | Bạc đạn 14125A-14283 SKF, | Ổ bi 14125A-14283 SKF, |
Vòng bi 14125A-14284 SKF, | Bạc đạn 14125A-14284 SKF, | Ổ bi 14125A-14284 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26884/26830
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG