Vòng bi 240/1060 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 240/1060
Ổ bi Timken 28118/28317, | Vòng bi Timken 28118/28317, | Bac dan Timken 28118/28317, |
Ổ bi Timken 3191/3120, | Vòng bi Timken 3191/3120, | Bac dan Timken 3191/3120, |
Ổ bi Timken 3187/3120, | Vòng bi Timken 3187/3120, | Bac dan Timken 3187/3120, |
Ổ bi Timken 3191/3126, | Vòng bi Timken 3191/3126, | Bac dan Timken 3191/3126, |
Ổ bi Timken 3187/3126, | Vòng bi Timken 3187/3126, | Bac dan Timken 3187/3126, |
Ổ bi Timken 3187/3129, | Vòng bi Timken 3187/3129, | Bac dan Timken 3187/3129, |
Ổ bi Timken 3191/3129, | Vòng bi Timken 3191/3129, | Bac dan Timken 3191/3129, |
Ổ bi Timken 3191/3130, | Vòng bi Timken 3191/3130, | Bac dan Timken 3191/3130, |
Ổ bi Timken 3187/3130, | Vòng bi Timken 3187/3130, | Bac dan Timken 3187/3130, |
Ổ bi Timken 334/332, | Vòng bi Timken 334/332, | Bac dan Timken 334/332, |
Ổ bi Timken 334/332A, | Vòng bi Timken 334/332A, | Bac dan Timken 334/332A, |
Ổ bi Timken 334/332, | Vòng bi Timken 334/332, | Bac dan Timken 334/332, |
Ổ bi Timken 334/333, | Vòng bi Timken 334/333, | Bac dan Timken 334/333, |
Ổ bi Timken 334/333A, | Vòng bi Timken 334/333A, | Bac dan Timken 334/333A, |
Ổ bi Timken 3474/3420, | Vòng bi Timken 3474/3420, | Bac dan Timken 3474/3420, |
Ổ bi Timken 3474/3422, | Vòng bi Timken 3474/3422, | Bac dan Timken 3474/3422, |
Ổ bi Timken 3474/3426, | Vòng bi Timken 3474/3426, | Bac dan Timken 3474/3426, |
Ổ bi Timken 3474/3431, | Vòng bi Timken 3474/3431, | Bac dan Timken 3474/3431, |
Ổ bi Timken LM48548A/LM48514, | Vòng bi Timken LM48548A/LM48514, |
Ổ bi Timken LM48548P/LM48514, | Vòng bi Timken LM48548P/LM48514, |
Ổ bi Timken LM48549X/LM48514XP, | Vòng bi Timken LM48549X/LM48514XP, |
Ổ bi Timken LM48548P/LM48514XP, | Vòng bi Timken LM48548P/LM48514XP, |
Ổ bi Timken LM48548A/LM48514XP, | Vòng bi Timken LM48548A/LM48514XP, |
Ổ bi Timken LM48548/LM48514XP, | Vòng bi Timken LM48548/LM48514XP, |
Ổ bi Timken LM48549/LM48514XP, | Vòng bi Timken LM48549/LM48514XP, |
Ổ bi Timken LM48548C/LM48514XP, | Vòng bi Timken LM48548C/LM48514XP, |
Ổ bi Timken M38549/M38510, | Vòng bi Timken M38549/M38510, |
Ổ bi Timken M38549H/M38510, | Vòng bi Timken M38549H/M38510, |
Ổ bi Timken M38549 /38511, | Vòng bi Timken M38549 /38511, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 240/1060
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)