Vòng bi 15118/15250 TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 15118/15250
Vòng bi NTN 339/332, | Bạc đạn NTN 339/332, | Ổ bi NTN 339/332, | Bearing NTN 339/332, |
Vòng bi NTN 339/332A, | Bạc đạn NTN 339/332A, | Ổ bi NTN 339/332A, | Bearing NTN 339/332A, |
Vòng bi NTN 339/333, | Bạc đạn NTN 339/333, | Ổ bi NTN 339/333, | Bearing NTN 339/333, |
Vòng bi NTN 339/333A, | Bạc đạn NTN 339/333A, | Ổ bi NTN 339/333A, | Bearing NTN 339/333A, |
Vòng bi NTN 339/V333AS, | Bạc đạn NTN 339/V333AS, | Ổ bi NTN 339/V333AS, | Bearing NTN 339/V333AS, |
Vòng bi NTN 339-332, | Bạc đạn NTN 339-332, | Ổ bi NTN 339-332, | Bearing NTN 339-332, |
Vòng bi NTN 339-332A, | Bạc đạn NTN 339-332A, | Ổ bi NTN 339-332A, | Bearing NTN 339-332A, |
Vòng bi NTN 339-333, | Bạc đạn NTN 339-333, | Ổ bi NTN 339-333, | Bearing NTN 339-333, |
Vòng bi NTN 339-333A, | Bạc đạn NTN 339-333A, | Ổ bi NTN 339-333A, | Bearing NTN 339-333A, |
Vòng bi NTN 339-V333AS, | Bạc đạn NTN 339-V333AS, | Ổ bi NTN 339-V333AS, | Bearing NTN 339-V333AS, |
Vòng bi NTN 3420, | Bạc đạn NTN 3420, | Ổ bi NTN 3420, | Bearing NTN 3420, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 15118/15250
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 15118/15250
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 15118/15250
Vòng bi NTN 29590-29520, | Bạc đạn NTN 29590-29520, | Ổ bi NTN 29590-29520, | Bearing NTN 29590-29520, |
Vòng bi NTN 29590-29522, | Bạc đạn NTN 29590-29522, | Ổ bi NTN 29590-29522, | Bearing NTN 29590-29522, |
Vòng bi NTN 332 , | Bạc đạn NTN 332 , | Ổ bi NTN 332 , | Bearing NTN 332 , |
Vòng bi NTN 332/28, | Bạc đạn NTN 332/28, | Ổ bi NTN 332/28, | Bearing NTN 332/28, |
Vòng bi NTN 332-28, | Bạc đạn NTN 332-28, | Ổ bi NTN 332-28, | Bearing NTN 332-28, |
Vòng bi NTN 332A, | Bạc đạn NTN 332A, | Ổ bi NTN 332A, | Bearing NTN 332A, |
Vòng bi NTN 333, | Bạc đạn NTN 333, | Ổ bi NTN 333, | Bearing NTN 333, |
Vòng bi NTN 333A, | Bạc đạn NTN 333A, | Ổ bi NTN 333A, | Bearing NTN 333A, |
Vòng bi NTN 334, | Bạc đạn NTN 334, | Ổ bi NTN 334, | Bearing NTN 334, |
Vòng bi NTN 334/V333AS, | Bạc đạn NTN 334/V333AS, | Ổ bi NTN 334/V333AS, | Bearing NTN 334/V333AS, |
Vòng bi NTN 334-V333AS, | Bạc đạn NTN 334-V333AS, | Ổ bi NTN 334-V333AS, | Bearing NTN 334-V333AS, |
Vòng bi NTN 339, | Bạc đạn NTN 339, | Ổ bi NTN 339, | Bearing NTN 339, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 15118/15250
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG