Vòng bi M38547/M38511 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi M38547/M38511
Bac dan 59188/59429RB NTN, | Vong bi 59188/59429RB NTN, | Bạc đạn NTN 59188/59429RB, |
Bac dan 617/612 NTN, | Vong bi 617/612 NTN, | Bạc đạn NTN 617/612, |
Bac dan 617/612A NTN, | Vong bi 617/612A NTN, | Bạc đạn NTN 617/612A, |
Bac dan 617/612V NTN, | Vong bi 617/612V NTN, | Bạc đạn NTN 617/612V, |
Bac dan 617/614X NTN, | Vong bi 617/614X NTN, | Bạc đạn NTN 617/614X, |
Bac dan 66187/66461 NTN, | Vong bi 66187/66461 NTN, | Bạc đạn NTN 66187/66461, |
Bac dan 66187/66462 NTN, | Vong bi 66187/66462 NTN, | Bạc đạn NTN 66187/66462, |
Bac dan 72188/72487 NTN, | Vong bi 72188/72487 NTN, | Bạc đạn NTN 72188/72487, |
Bac dan 72187/72487 NTN, | Vong bi 72187/72487 NTN, | Bạc đạn NTN 72187/72487, |
Bac dan 72187C/72487 NTN, | Vong bi 72187C/72487 NTN, | Bạc đạn NTN 72187C/72487, |
Bac dan 72188C/72487 NTN, | Vong bi 72188C/72487 NTN, | Bạc đạn NTN 72188C/72487, |
Bac dan 72187C/72500 NTN, | Vong bi 72187C/72500 NTN, | Bạc đạn NTN 72187C/72500, |
Bac dan 72188C/72500 NTN, | Vong bi 72188C/72500 NTN, | Bạc đạn NTN 72188C/72500, |
Bac dan HM804846/HM804810 NTN, | Vong bi HM804846/HM804810 NTN, | Bạc đạn NTN HM804846/HM804810, |
Bac dan HM804846/HM804811 NTN, | Vong bi HM804846/HM804811 NTN, | Bạc đạn NTN HM804846/HM804811, |
Bac dan HM907639/HM907614 NTN, | Vong bi HM907639/HM907614 NTN, | Bạc đạn NTN HM907639/HM907614, |
Bac dan HM907639/HM907616 NTN, | Vong bi HM907639/HM907616 NTN, | Bạc đạn NTN HM907639/HM907616, |
Bac dan M804049/M804010 NTN, | Vong bi M804049/M804010 NTN, | Bạc đạn NTN M804049/M804010, |
Bac dan M804048/M804010 NTN, | Vong bi M804048/M804010 NTN, | Bạc đạn NTN M804048/M804010, |
Bac dan 3781A/3726 NTN, | Vong bi 3781A/3726 NTN, | Bạc đạn NTN 3781A/3726, |
Bac dan HM804848A/HM804810 NTN, | Vong bi HM804848A/HM804810 NTN, | Bạc đạn NTN HM804848A/HM804810, |
Bac dan HM80484/ HM804810 NTN, | Vong bi HM80484/ HM804810 NTN, | Bạc đạn NTN HM80484/ HM804810, |
Bac dan HM80484/ HM804810 NTN, | Vong bi HM80484/ HM804810 NTN, | Bạc đạn NTN HM80484/ HM804810, |
Bac dan HM80484/ HM804811 NTN, | Vong bi HM80484/ HM804811 NTN, | Bạc đạn NTN HM80484/ HM804811, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi M38547/M38511
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)