Vòng bi LM78349A/LM78310C HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi LM78349A/LM78310C
Bac dan 28138/28315 NTN, | Vong bi 28138/28315 NTN, | Bạc đạn NTN 28138/28315, |
Bac dan 28138/28317 NTN, | Vong bi 28138/28317 NTN, | Bạc đạn NTN 28138/28317, |
Bac dan L68149/L68110 NTN, | Vong bi L68149/L68110 NTN, | Bạc đạn NTN L68149/L68110, |
Bac dan L68149A/L68110 NTN, | Vong bi L68149A/L68110 NTN, | Bạc đạn NTN L68149A/L68110, |
Bac dan L68149P/L68110 NTN, | Vong bi L68149P/L68110 NTN, | Bạc đạn NTN L68149P/L68110, |
Bac dan L68149P/L68111 NTN, | Vong bi L68149P/L68111 NTN, | Bạc đạn NTN L68149P/L68111, |
Bac dan L68149H/L68111 NTN, | Vong bi L68149H/L68111 NTN, | Bạc đạn NTN L68149H/L68111, |
Bac dan L68149/L68111 NTN, | Vong bi L68149/L68111 NTN, | Bạc đạn NTN L68149/L68111, |
Bac dan L68149A/L68111 NTN, | Vong bi L68149A/L68111 NTN, | Bạc đạn NTN L68149A/L68111, |
Bac dan L68149A/L68111P NTN, | Vong bi L68149A/L68111P NTN, | Bạc đạn NTN L68149A/L68111P, |
Bac dan L68149/L68111P NTN, | Vong bi L68149/L68111P NTN, | Bạc đạn NTN L68149/L68111P, |
Bac dan L68149P/L68111P NTN, | Vong bi L68149P/L68111P NTN, | Bạc đạn NTN L68149P/L68111P, |
Bac dan L68149/L68116 NTN, | Vong bi L68149/L68116 NTN, | Bạc đạn NTN L68149/L68116, |
Bac dan L68149P/L68116 NTN, | Vong bi L68149P/L68116 NTN, | Bạc đạn NTN L68149P/L68116, |
Bac dan L68149A/L68116 NTN, | Vong bi L68149A/L68116 NTN, | Bạc đạn NTN L68149A/L68116, |
Bac dan LM78349/LM78310A NTN, | Vong bi LM78349/LM78310A NTN, | Bạc đạn NTN LM78349/LM78310A, |
Bac dan LM78349A/LM78310A NTN, | Vong bi LM78349A/LM78310A NTN, | Bạc đạn NTN LM78349A/LM78310A, |
Bac dan LM78349/LM78310C NTN, | Vong bi LM78349/LM78310C NTN, | Bạc đạn NTN LM78349/LM78310C, |
Bac dan LM78349A/LM78310C NTN, | Vong bi LM78349A/LM78310C NTN, | Bạc đạn NTN LM78349A/LM78310C, |
Bac dan M38547/M38510 NTN, | Vong bi M38547/M38510 NTN, | Bạc đạn NTN M38547/M38510, |
Bac dan M38547/M38511 NTN, | Vong bi M38547/M38511 NTN, | Bạc đạn NTN M38547/M38511, |
Bac dan 14139X/14272 NTN, | Vong bi 14139X/14272 NTN, | Bạc đạn NTN 14139X/14272, |
Bac dan 14139X/14273 NTN, | Vong bi 14139X/14273 NTN, | Bạc đạn NTN 14139X/14273, |
Bac dan 14139X/14274 NTN, | Vong bi 14139X/14274 NTN, | Bạc đạn NTN 14139X/14274, |
Bac dan 14139X/14274A NTN, | Vong bi 14139X/14274A NTN, | Bạc đạn NTN 14139X/14274A, |
Bac dan 14139X/14274-S NTN, | Vong bi 14139X/14274-S NTN, | Bạc đạn NTN 14139X/14274-S, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi LM78349A/LM78310C
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)