Vòng bi 465/453AS- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 465/453AS
Vòng bi KOYO 14282, | Bạc đạn KOYO 14282, | Ổ bi KOYO 14282, |
Vòng bi KOYO 14283, | Bạc đạn KOYO 14283, | Ổ bi KOYO 14283, |
Vòng bi KOYO 15118, | Bạc đạn KOYO 15118, | Ổ bi KOYO 15118, |
Vòng bi KOYO 15119, | Bạc đạn KOYO 15119, | Ổ bi KOYO 15119, |
Vòng bi KOYO 15120, | Bạc đạn KOYO 15120, | Ổ bi KOYO 15120, |
Vòng bi KOYO 17520, | Bạc đạn KOYO 17520, | Ổ bi KOYO 17520, |
Vòng bi KOYO 17580, | Bạc đạn KOYO 17580, | Ổ bi KOYO 17580, |
Vòng bi KOYO 18200, | Bạc đạn KOYO 18200, | Ổ bi KOYO 18200, |
Vòng bi KOYO 18337, | Bạc đạn KOYO 18337, | Ổ bi KOYO 18337, |
Vòng bi KOYO 18720, | Bạc đạn KOYO 18720, | Ổ bi KOYO 18720, |
Vòng bi KOYO 18721, | Bạc đạn KOYO 18721, | Ổ bi KOYO 18721, |
Vòng bi KOYO 18723, | Bạc đạn KOYO 18723, | Ổ bi KOYO 18723, |
Vòng bi KOYO 18724, | Bạc đạn KOYO 18724, | Ổ bi KOYO 18724, |
Vòng bi KOYO 18790, | Bạc đạn KOYO 18790, | Ổ bi KOYO 18790, |
Vòng bi KOYO 21063, | Bạc đạn KOYO 21063, | Ổ bi KOYO 21063, |
Vòng bi KOYO 21212, | Bạc đạn KOYO 21212, | Ổ bi KOYO 21212, |
Vòng bi KOYO 21213, | Bạc đạn KOYO 21213, | Ổ bi KOYO 21213, |
Vòng bi KOYO 22168, | Bạc đạn KOYO 22168, | Ổ bi KOYO 22168, |
Vòng bi KOYO 22325, | Bạc đạn KOYO 22325, | Ổ bi KOYO 22325, |
Vòng bi KOYO 22720, | Bạc đạn KOYO 22720, | Ổ bi KOYO 22720, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 465/453AS
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 465/453AS
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 465/453AS
Bearing 396/393 Timken, | Bearings 396/393 Timken, | Vòng bi côn 396/393 Timken, |
Bearing 396/393A Timken, | Bearings 396/393A Timken, | Vòng bi côn 396/393A Timken, |
Bearing 396/393AS Timken, | Bearings 396/393AS Timken, | Vòng bi côn 396/393AS Timken, |
Bearing 396/393C Timken, | Bearings 396/393C Timken, | Vòng bi côn 396/393C Timken, |
Bearing 396/393WE Timken, | Bearings 396/393WE Timken, | Vòng bi côn 396/393WE Timken, |
Bearing 396/394 Timken, | Bearings 396/394 Timken, | Vòng bi côn 396/394 Timken, |
Bearing 396/394A Timken, | Bearings 396/394A Timken, | Vòng bi côn 396/394A Timken, |
Bearing 396/394ARB Timken, | Bearings 396/394ARB Timken, | Vòng bi côn 396/394ARB Timken, |
Bearing 396/394AS Timken, | Bearings 396/394AS Timken, | Vòng bi côn 396/394AS Timken, |
Bearing 396/394CS Timken, | Bearings 396/394CS Timken, | Vòng bi côn 396/394CS Timken, |
Bearing 396/394XS Timken, | Bearings 396/394XS Timken, | Vòng bi côn 396/394XS Timken, |
Bearing 4395/4320 Timken, | Bearings 4395/4320 Timken, | Vòng bi côn 4395/4320 Timken, |
Bearing 4395/4328 Timken, | Bearings 4395/4328 Timken, | Vòng bi côn 4395/4328 Timken, |
Bearing 4395/4335 Timken, | Bearings 4395/4335 Timken, | Vòng bi côn 4395/4335 Timken, |
Bearing 461/452 Timken, | Bearings 461/452 Timken, | Vòng bi côn 461/452 Timken, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 465/453AS
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG