Vòng bi 396/393- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 396/393
Bearing NSK 25578/25519, | Bearings NSK 25578/25519, | Vòng bi côn NSK 25578/25519, |
Bearing NSK 25578/25520, | Bearings NSK 25578/25520, | Vòng bi côn NSK 25578/25520, |
Bearing NSK 25578/25521, | Bearings NSK 25578/25521, | Vòng bi côn NSK 25578/25521, |
Bearing NSK 25578/25522, | Bearings NSK 25578/25522, | Vòng bi côn NSK 25578/25522, |
Bearing NSK 25578/25523, | Bearings NSK 25578/25523, | Vòng bi côn NSK 25578/25523, |
Bearing NSK 25578/25524, | Bearings NSK 25578/25524, | Vòng bi côn NSK 25578/25524, |
Bearing NSK 25578/25526, | Bearings NSK 25578/25526, | Vòng bi côn NSK 25578/25526, |
Bearing NSK 25578/25527, | Bearings NSK 25578/25527, | Vòng bi côn NSK 25578/25527, |
Bearing NSK 25578/25528, | Bearings NSK 25578/25528, | Vòng bi côn NSK 25578/25528, |
Bearing NSK 25578/25530RB, | Bearings NSK 25578/25530RB, | Vòng bi côn NSK 25578/25530RB, |
Bearing NSK 2561X/2520, | Bearings NSK 2561X/2520, | Vòng bi côn NSK 2561X/2520, |
Bearing NSK 2561X/2523, | Bearings NSK 2561X/2523, | Vòng bi côn NSK 2561X/2523, |
Bearing NSK 2561X/2523-S, | Bearings NSK 2561X/2523-S, | Vòng bi côn NSK 2561X/2523-S, |
Bearing NSK 25880/25820, | Bearings NSK 25880/25820, | Vòng bi côn NSK 25880/25820, |
Bearing NSK 25880/25821, | Bearings NSK 25880/25821, | Vòng bi côn NSK 25880/25821, |
Bearing NSK 2780/2720, | Bearings NSK 2780/2720, | Vòng bi côn NSK 2780/2720, |
Bearing NSK 2780/2726, | Bearings NSK 2780/2726, | Vòng bi côn NSK 2780/2726, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 396/393
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 396/393
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 396/393
Bearing NSK 366/363, | Bearings NSK 366/363, | Vòng bi côn NSK 366/363, |
Bearing NSK 396/393, | Bearings NSK 396/393, | Vòng bi côn NSK 396/393, |
Bearing NSK 396/393A, | Bearings NSK 396/393A, | Vòng bi côn NSK 396/393A, |
Bearing NSK 396/393AS, | Bearings NSK 396/393AS, | Vòng bi côn NSK 396/393AS, |
Bearing NSK 396/393C, | Bearings NSK 396/393C, | Vòng bi côn NSK 396/393C, |
Bearing NSK 396/393WE, | Bearings NSK 396/393WE, | Vòng bi côn NSK 396/393WE, |
Bearing NSK 396/394, | Bearings NSK 396/394, | Vòng bi côn NSK 396/394, |
Bearing NSK 396/394A, | Bearings NSK 396/394A, | Vòng bi côn NSK 396/394A, |
Bearing NSK 396/394ARB, | Bearings NSK 396/394ARB, | Vòng bi côn NSK 396/394ARB, |
Bearing NSK 396/394AS, | Bearings NSK 396/394AS, | Vòng bi côn NSK 396/394AS, |
Bearing NSK 396/394CS, | Bearings NSK 396/394CS, | Vòng bi côn NSK 396/394CS, |
Bearing NSK 396/394XS, | Bearings NSK 396/394XS, | Vòng bi côn NSK 396/394XS, |
Bearing NSK 4395/4320, | Bearings NSK 4395/4320, | Vòng bi côn NSK 4395/4320, |
Bearing NSK 4395/4328, | Bearings NSK 4395/4328, | Vòng bi côn NSK 4395/4328, |
Bearing NSK 4395/4335, | Bearings NSK 4395/4335, | Vòng bi côn NSK 4395/4335, |
Bearing NSK 461/452, | Bearings NSK 461/452, | Vòng bi côn NSK 461/452, |
Bearing NSK 461/452A, | Bearings NSK 461/452A, | Vòng bi côn NSK 461/452A, |
Bearing NSK 461/453, | Bearings NSK 461/453, | Vòng bi côn NSK 461/453, |
Bearing NSK 461/453A, | Bearings NSK 461/453A, | Vòng bi côn NSK 461/453A, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 396/393
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG