Vòng bi 3190/3130 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 3190/3130
Ổ bi TIMKEN 59187/59425, | Vòng bi TIMKEN 59187/59425, | Bac dan TIMKEN 59187/59425, |
Ổ bi TIMKEN 59188/59425, | Vòng bi TIMKEN 59188/59425, | Bac dan TIMKEN 59188/59425, |
Ổ bi TIMKEN 59187/59429, | Vòng bi TIMKEN 59187/59429, | Bac dan TIMKEN 59187/59429, |
Ổ bi TIMKEN 59188/59429, | Vòng bi TIMKEN 59188/59429, | Bac dan TIMKEN 59188/59429, |
Ổ bi TIMKEN 59187/59429RB, | Vòng bi TIMKEN 59187/59429RB, | Bac dan TIMKEN 59187/59429RB, |
Ổ bi TIMKEN 59188/59429RB, | Vòng bi TIMKEN 59188/59429RB, | Bac dan TIMKEN 59188/59429RB, |
Ổ bi TIMKEN 617/612, | Vòng bi TIMKEN 617/612, | Bac dan TIMKEN 617/612, |
Ổ bi TIMKEN 617/612A, | Vòng bi TIMKEN 617/612A, | Bac dan TIMKEN 617/612A, |
Ổ bi TIMKEN 617/612V, | Vòng bi TIMKEN 617/612V, | Bac dan TIMKEN 617/612V, |
Ổ bi TIMKEN 617/614X, | Vòng bi TIMKEN 617/614X, | Bac dan TIMKEN 617/614X, |
Ổ bi TIMKEN 66187/66461, | Vòng bi TIMKEN 66187/66461, | Bac dan TIMKEN 66187/66461, |
Ổ bi TIMKEN 66187/66462, | Vòng bi TIMKEN 66187/66462, | Bac dan TIMKEN 66187/66462, |
Ổ bi TIMKEN 72188/72487, | Vòng bi TIMKEN 72188/72487, | Bac dan TIMKEN 72188/72487, |
Ổ bi TIMKEN 72187/72487, | Vòng bi TIMKEN 72187/72487, | Bac dan TIMKEN 72187/72487, |
Ổ bi TIMKEN 72187C/72487, | Vòng bi TIMKEN 72187C/72487, | Bac dan TIMKEN 72187C/72487, |
Ổ bi TIMKEN 72188C/72487, | Vòng bi TIMKEN 72188C/72487, | Bac dan TIMKEN 72188C/72487, |
Ổ bi TIMKEN 72187C/72500, | Vòng bi TIMKEN 72187C/72500, | Bac dan TIMKEN 72187C/72500, |
Ổ bi 15116/15250RB TIMKEN, | Bac dan 15116/15250RB TIMKEN, |
Ổ bi LM48548A/LM48514 TIMKEN, | Bac dan LM48548A/LM48514 TIMKEN, |
Ổ bi LM48548P/LM48514 TIMKEN, | Bac dan LM48548P/LM48514 TIMKEN, |
Ổ bi LM48549X/LM48514XP TIMKEN, | Bac dan LM48549X/LM48514XP TIMKEN, |
Ổ bi LM48548P/LM48514XP TIMKEN, | Bac dan LM48548P/LM48514XP TIMKEN, |
Ổ bi LM48548A/LM48514XP TIMKEN, | Bac dan LM48548A/LM48514XP TIMKEN, |
Ổ bi LM48548/LM48514XP TIMKEN, | Bac dan LM48548/LM48514XP TIMKEN, |
Ổ bi LM48549/LM48514XP TIMKEN, | Bac dan LM48549/LM48514XP TIMKEN, |
Ổ bi LM48548C/LM48514XP TIMKEN, | Bac dan LM48548C/LM48514XP TIMKEN, |
Ổ bi M38549/M38510 TIMKEN, | Bac dan M38549/M38510 TIMKEN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 3190/3130
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)