Vòng bi 3187/3129 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 3187/3129
M38549 /38511, | Timken M38549 /38511, | M38549 /38511 Timken, |
M38549H/M38511, | Timken M38549H/M38511, | M38549H/M38511 Timken, |
M38549/M38512, | Timken M38549/M38512, | M38549/M38512 Timken, |
M38549/M38514, | Timken M38549/M38514, | M38549/M38514 Timken, |
335/333, | Timken 335/333, | 335/333 Timken, |
343/333AS, | Timken 343/333AS, | 343/333AS Timken, |
14139/14272, | Timken 14139/14272, | 14139/14272 Timken, |
14139/14273, | Timken 14139/14273, | 14139/14273 Timken, |
14139/14274, | Timken 14139/14274, | 14139/14274 Timken, |
14139/14274A, | Timken 14139/14274A, | 14139/14274A Timken, |
14139/14276, | Timken 14139/14276, | 14139/14276 Timken, |
14139/14277, | Timken 14139/14277, | 14139/14277 Timken, |
14139/14282, | Timken 14139/14282, | 14139/14282 Timken, |
14139/14283, | Timken 14139/14283, | 14139/14283 Timken, |
14139/14284, | Timken 14139/14284, | 14139/14284 Timken, |
14139/14299, | Timken 14139/14299, | 14139/14299 Timken, |
19138/19262, | Timken 19138/19262, | 19138/19262 Timken, |
19138/19267X, | Timken 19138/19267X, | 19138/19267X Timken, |
19138/19268, | Timken 19138/19268, | 19138/19268 Timken, |
19138/19269, | Timken 19138/19269, | 19138/19269 Timken, |
19138/19281, | Timken 19138/19281, | 19138/19281 Timken, |
19138/19282, | Timken 19138/19282, | 19138/19282 Timken, |
19138/19283, | Timken 19138/19283, | 19138/19283 Timken, |
19138/19283X, | Timken 19138/19283X, | 19138/19283X Timken, |
2775/2720, | Timken 2775/2720, | 2775/2720 Timken, |
2775/2726, | Timken 2775/2726, | 2775/2726 Timken, |
2775/2729, | Timken 2775/2729, | 2775/2729 Timken, |
2775/2729X, | Timken 2775/2729X, | 2775/2729X Timken, |
2775/2731, | Timken 2775/2731, | 2775/2731 Timken, |
2775/2734, | Timken 2775/2734, | 2775/2734 Timken, |
2775/2735X, | Timken 2775/2735X, | 2775/2735X Timken, |
2775/2736, | Timken 2775/2736, | 2775/2736 Timken, |
28138/28300, | Timken 28138/28300, | 28138/28300 Timken, |
28138/28300X, | Timken 28138/28300X, | 28138/28300X Timken, |
28138/28315, | Timken 28138/28315, | 28138/28315 Timken, |
28138/28317, | Timken 28138/28317, | 28138/28317 Timken, |
L68149/L68110, | Timken L68149/L68110, | L68149/L68110 Timken, |
L68149A/L68110, | Timken L68149A/L68110, | L68149A/L68110 Timken, |
L68149P/L68110, | Timken L68149P/L68110, | L68149P/L68110 Timken, |
L68149P/L68111, | Timken L68149P/L68111, | L68149P/L68111 Timken, |
L68149H/L68111, | Timken L68149H/L68111, | L68149H/L68111 Timken, |
L68149/L68111, | Timken L68149/L68111, | L68149/L68111 Timken, |
L68149A/L68111, | Timken L68149A/L68111, | L68149A/L68111 Timken, |
L68149A/L68111P, | Timken L68149A/L68111P, | L68149A/L68111P Timken, |
L68149/L68111P, | Timken L68149/L68111P, | L68149/L68111P Timken, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 3187/3129
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)