Vòng bi 2586/2526X – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 2586/2526X
Bac dan 59187/59425 TIMKEN, | Vong bi 59187/59425 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 59187/59425, |
Bac dan 59188/59425 TIMKEN, | Vong bi 59188/59425 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 59188/59425, |
Bac dan 59187/59429 TIMKEN, | Vong bi 59187/59429 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 59187/59429, |
Bac dan 59188/59429 TIMKEN, | Vong bi 59188/59429 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 59188/59429, |
Bac dan 59187/59429RB TIMKEN, | Vong bi 59187/59429RB TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 59187/59429RB, |
Bac dan 59188/59429RB TIMKEN, | Vong bi 59188/59429RB TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 59188/59429RB, |
Bac dan 617/612 TIMKEN, | Vong bi 617/612 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 617/612, |
Bac dan 617/612A TIMKEN, | Vong bi 617/612A TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 617/612A, |
Bac dan 617/612V TIMKEN, | Vong bi 617/612V TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 617/612V, |
Bac dan 617/614X TIMKEN, | Vong bi 617/614X TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 617/614X, |
Bac dan 66187/66461 TIMKEN, | Vong bi 66187/66461 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 66187/66461, |
Bac dan 66187/66462 TIMKEN, | Vong bi 66187/66462 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 66187/66462, |
Bac dan 72188/72487 TIMKEN, | Vong bi 72188/72487 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 72188/72487, |
Bac dan 72187/72487 TIMKEN, | Vong bi 72187/72487 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 72187/72487, |
Bac dan 72187C/72487 TIMKEN, | Vong bi 72187C/72487 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 72187C/72487, |
Bac dan 72188C/72487 TIMKEN, | Vong bi 72188C/72487 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 72188C/72487, |
Bac dan 72187C/72500 TIMKEN, | Vong bi 72187C/72500 TIMKEN, | Bạc đạn TIMKEN 72187C/72500, |
Bạc đạn 15116/15250RB TIMKEN, | Vòng bi 15116/15250RB TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514 TIMKEN, | Vòng bi LM48548A/LM48514 TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514 TIMKEN, | Vòng bi LM48548P/LM48514 TIMKEN, |
Bạc đạn LM48549X/LM48514XP TIMKEN, | Vòng bi LM48549X/LM48514XP TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514XP TIMKEN, | Vòng bi LM48548P/LM48514XP TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514XP TIMKEN, | Vòng bi LM48548A/LM48514XP TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548/LM48514XP TIMKEN, | Vòng bi LM48548/LM48514XP TIMKEN, |
Bạc đạn LM48549/LM48514XP TIMKEN, | Vòng bi LM48549/LM48514XP TIMKEN, |
Bạc đạn LM48548C/LM48514XP TIMKEN, | Vòng bi LM48548C/LM48514XP TIMKEN, |
Bạc đạn M38549/M38510 TIMKEN, | Vòng bi M38549/M38510 TIMKEN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 2586/2526X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)