Vòng bi 19138/19269 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 19138/19269
M38549H/M38510, | KOYO M38549H/M38510, | M38549H/M38510 KOYO, |
M38549 /38511, | KOYO M38549 /38511, | M38549 /38511 KOYO, |
M38549H/M38511, | KOYO M38549H/M38511, | M38549H/M38511 KOYO, |
M38549/M38512, | KOYO M38549/M38512, | M38549/M38512 KOYO, |
M38549/M38514, | KOYO M38549/M38514, | M38549/M38514 KOYO, |
335/333, | KOYO 335/333, | 335/333 KOYO, |
343/333AS, | KOYO 343/333AS, | 343/333AS KOYO, |
14139/14272, | KOYO 14139/14272, | 14139/14272 KOYO, |
14139/14273, | KOYO 14139/14273, | 14139/14273 KOYO, |
14139/14274, | KOYO 14139/14274, | 14139/14274 KOYO, |
14139/14274A, | KOYO 14139/14274A, | 14139/14274A KOYO, |
14139/14276, | KOYO 14139/14276, | 14139/14276 KOYO, |
14139/14277, | KOYO 14139/14277, | 14139/14277 KOYO, |
14139/14282, | KOYO 14139/14282, | 14139/14282 KOYO, |
14139/14283, | KOYO 14139/14283, | 14139/14283 KOYO, |
14139/14284, | KOYO 14139/14284, | 14139/14284 KOYO, |
14139/14299, | KOYO 14139/14299, | 14139/14299 KOYO, |
19138/19262, | KOYO 19138/19262, | 19138/19262 KOYO, |
19138/19267X, | KOYO 19138/19267X, | 19138/19267X KOYO, |
19138/19268, | KOYO 19138/19268, | 19138/19268 KOYO, |
19138/19269, | KOYO 19138/19269, | 19138/19269 KOYO, |
19138/19281, | KOYO 19138/19281, | 19138/19281 KOYO, |
19138/19282, | KOYO 19138/19282, | 19138/19282 KOYO, |
19138/19283, | KOYO 19138/19283, | 19138/19283 KOYO, |
19138/19283X, | KOYO 19138/19283X, | 19138/19283X KOYO, |
2775/2720, | KOYO 2775/2720, | 2775/2720 KOYO, |
2775/2726, | KOYO 2775/2726, | 2775/2726 KOYO, |
2775/2729, | KOYO 2775/2729, | 2775/2729 KOYO, |
2775/2729X, | KOYO 2775/2729X, | 2775/2729X KOYO, |
2775/2731, | KOYO 2775/2731, | 2775/2731 KOYO, |
2775/2734, | KOYO 2775/2734, | 2775/2734 KOYO, |
3383/3331, | KOYO 3383/3331, | 3383/3331 KOYO, |
3384/3339, | KOYO 3384/3339, | 3384/3339 KOYO, |
3383/3339, | KOYO 3383/3339, | 3383/3339 KOYO, |
342/333A, | KOYO 342/333A, | 342/333A KOYO, |
342A/333A, | KOYO 342A/333A, | 342A/333A KOYO, |
336/333A, | KOYO 336/333A, | 336/333A KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 19138/19269
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)