Vòng bi 15117X/15250 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 15117X/15250
3190/3120, | NTN 3190/3120, | 3190/3120 NTN, |
3190/3126, | NTN 3190/3126, | 3190/3126 NTN, |
3190/3129, | NTN 3190/3129, | 3190/3129 NTN, |
319/313, | NTN 319/313, | 319/313 NTN, |
3190/3130, | NTN 3190/3130, | 3190/3130 NTN, |
416/412, | NTN 416/412, | 416/412 NTN, |
416/412A, | NTN 416/412A, | 416/412A NTN, |
416/413, | NTN 416/413, | 416/413 NTN, |
416/413X, | NTN 416/413X, | 416/413X NTN, |
416/414, | NTN 416/414, | 416/414 NTN, |
416/414A, | NTN 416/414A, | 416/414A NTN, |
416/414X, | NTN 416/414X, | 416/414X NTN, |
15116/15243, | NTN 15116/15243, | 15116/15243 NTN, |
15116/15244, | NTN 15116/15244, | 15116/15244 NTN, |
15116/15245, | NTN 15116/15245, | 15116/15245 NTN, |
15116/15249, | NTN 15116/15249, | 15116/15249 NTN, |
15116/15250, | NTN 15116/15250, | 15116/15250 NTN, |
15116/15250RB, | NTN 15116/15250RB, | 15116/15250RB NTN, |
LM48548A/LM48514, | NTN LM48548A/LM48514, | LM48548A/LM48514 NTN, |
LM48548P/LM48514, | NTN LM48548P/LM48514, | LM48548P/LM48514 NTN, |
LM48549X/LM48514XP, | NTN LM48549X/LM48514XP, | LM48549X/LM48514XP NTN, |
LM48548P/LM48514XP, | NTN LM48548P/LM48514XP, | LM48548P/LM48514XP NTN, |
LM48548A/LM48514XP, | NTN LM48548A/LM48514XP, | LM48548A/LM48514XP NTN, |
LM48548/LM48514XP, | NTN LM48548/LM48514XP, | LM48548/LM48514XP NTN, |
LM48549/LM48514XP, | NTN LM48549/LM48514XP, | LM48549/LM48514XP NTN, |
LM48548C/LM48514XP, | NTN LM48548C/LM48514XP, | LM48548C/LM48514XP NTN, |
M38549/M38510, | NTN M38549/M38510, | M38549/M38510 NTN, |
M38549H/M38510, | NTN M38549H/M38510, | M38549H/M38510 NTN, |
M38549 /38511, | NTN M38549 /38511, | M38549 /38511 NTN, |
M38549H/M38511, | NTN M38549H/M38511, | M38549H/M38511 NTN, |
M38549/M38512, | NTN M38549/M38512, | M38549/M38512 NTN, |
M38549/M38514, | NTN M38549/M38514, | M38549/M38514 NTN, |
335/333, | NTN 335/333, | 335/333 NTN, |
343/333AS, | NTN 343/333AS, | 343/333AS NTN, |
14139/14272, | NTN 14139/14272, | 14139/14272 NTN, |
14139/14273, | NTN 14139/14273, | 14139/14273 NTN, |
14139/14274, | NTN 14139/14274, | 14139/14274 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 15117X/15250
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)