Vòng bi 15117X/15249 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 15117X/15249
14139/14274A, | NTN 14139/14274A, | 14139/14274A NTN, |
14139/14276, | NTN 14139/14276, | 14139/14276 NTN, |
14139/14277, | NTN 14139/14277, | 14139/14277 NTN, |
14139/14282, | NTN 14139/14282, | 14139/14282 NTN, |
14139/14283, | NTN 14139/14283, | 14139/14283 NTN, |
14139/14284, | NTN 14139/14284, | 14139/14284 NTN, |
14139/14299, | NTN 14139/14299, | 14139/14299 NTN, |
19138/19262, | NTN 19138/19262, | 19138/19262 NTN, |
19138/19267X, | NTN 19138/19267X, | 19138/19267X NTN, |
19138/19268, | NTN 19138/19268, | 19138/19268 NTN, |
19138/19269, | NTN 19138/19269, | 19138/19269 NTN, |
19138/19281, | NTN 19138/19281, | 19138/19281 NTN, |
19138/19282, | NTN 19138/19282, | 19138/19282 NTN, |
19138/19283, | NTN 19138/19283, | 19138/19283 NTN, |
19138/19283X, | NTN 19138/19283X, | 19138/19283X NTN, |
2775/2720, | NTN 2775/2720, | 2775/2720 NTN, |
2775/2726, | NTN 2775/2726, | 2775/2726 NTN, |
2775/2729, | NTN 2775/2729, | 2775/2729 NTN, |
2775/2729X, | NTN 2775/2729X, | 2775/2729X NTN, |
2775/2731, | NTN 2775/2731, | 2775/2731 NTN, |
2775/2734, | NTN 2775/2734, | 2775/2734 NTN, |
3383/3331, | NTN 3383/3331, | 3383/3331 NTN, |
3384/3339, | NTN 3384/3339, | 3384/3339 NTN, |
3383/3339, | NTN 3383/3339, | 3383/3339 NTN, |
342/333A, | NTN 342/333A, | 342/333A NTN, |
342A/333A, | NTN 342A/333A, | 342A/333A NTN, |
336/333A, | NTN 336/333A, | 336/333A NTN, |
3576/3520, | NTN 3576/3520, | 3576/3520 NTN, |
3577/3520, | NTN 3577/3520, | 3577/3520 NTN, |
3585/3520, | NTN 3585/3520, | 3585/3520 NTN, |
3577/3525, | NTN 3577/3525, | 3577/3525 NTN, |
3576/3525, | NTN 3576/3525, | 3576/3525 NTN, |
3585/3525, | NTN 3585/3525, | 3585/3525 NTN, |
3577/3526, | NTN 3577/3526, | 3577/3526 NTN, |
3576/3526, | NTN 3576/3526, | 3576/3526 NTN, |
3585/3526, | NTN 3585/3526, | 3585/3526 NTN, |
3577/3530, | NTN 3577/3530, | 3577/3530 NTN, |
3576/3530, | NTN 3576/3530, | 3576/3530 NTN, |
3585/3530, | NTN 3585/3530, | 3585/3530 NTN, |
365A/362, | NTN 365A/362, | 365A/362 NTN, |
365A/362A, | NTN 365A/362A, | 365A/362A NTN, |
365A/362AC, | NTN 365A/362AC, | 365A/362AC NTN, |
365A/362AX, | NTN 365A/362AX, | 365A/362AX NTN, |
365A/362X, | NTN 365A/362X, | 365A/362X NTN, |
365A/363, | NTN 365A/363, | 365A/363 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 15117X/15249
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)