Vòng bi 14139/14277 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 14139/14277
Ổ bi KOYO 5358/5335V, | Vòng bi KOYO 5358/5335V, | Bac dan KOYO 5358/5335V, |
Ổ bi KOYO 5361/5335V, | Vòng bi KOYO 5361/5335V, | Bac dan KOYO 5361/5335V, |
Ổ bi KOYO 536/533A, | Vòng bi KOYO 536/533A, | Bac dan KOYO 536/533A, |
Ổ bi KOYO 536/533X, | Vòng bi KOYO 536/533X, | Bac dan KOYO 536/533X, |
Ổ bi KOYO 55187C/55434, | Vòng bi KOYO 55187C/55434, | Bac dan KOYO 55187C/55434, |
Ổ bi KOYO 55187/55434, | Vòng bi KOYO 55187/55434, | Bac dan KOYO 55187/55434, |
Ổ bi KOYO 55187C/55437, | Vòng bi KOYO 55187C/55437, | Bac dan KOYO 55187C/55437, |
Ổ bi KOYO 55187/55437, | Vòng bi KOYO 55187/55437, | Bac dan KOYO 55187/55437, |
Ổ bi KOYO 55187C/55443, | Vòng bi KOYO 55187C/55443, | Bac dan KOYO 55187C/55443, |
Ổ bi KOYO 55187/55443, | Vòng bi KOYO 55187/55443, | Bac dan KOYO 55187/55443, |
Ổ bi KOYO 59188/59412, | Vòng bi KOYO 59188/59412, | Bac dan KOYO 59188/59412, |
Ổ bi KOYO 59187/59412, | Vòng bi KOYO 59187/59412, | Bac dan KOYO 59187/59412, |
Ổ bi KOYO 59188/59413, | Vòng bi KOYO 59188/59413, | Bac dan KOYO 59188/59413, |
Ổ bi KOYO 59187/59413, | Vòng bi KOYO 59187/59413, | Bac dan KOYO 59187/59413, |
Ổ bi KOYO 59187/59425, | Vòng bi KOYO 59187/59425, | Bac dan KOYO 59187/59425, |
Ổ bi KOYO 59188/59425, | Vòng bi KOYO 59188/59425, | Bac dan KOYO 59188/59425, |
Ổ bi KOYO 59187/59429, | Vòng bi KOYO 59187/59429, | Bac dan KOYO 59187/59429, |
Ổ bi KOYO 59188/59429, | Vòng bi KOYO 59188/59429, | Bac dan KOYO 59188/59429, |
Ổ bi KOYO 59187/59429RB, | Vòng bi KOYO 59187/59429RB, | Bac dan KOYO 59187/59429RB, |
Ổ bi KOYO 59188/59429RB, | Vòng bi KOYO 59188/59429RB, | Bac dan KOYO 59188/59429RB, |
Ổ bi KOYO 617/612, | Vòng bi KOYO 617/612, | Bac dan KOYO 617/612, |
Ổ bi KOYO 617/612A, | Vòng bi KOYO 617/612A, | Bac dan KOYO 617/612A, |
Ổ bi KOYO 617/612V, | Vòng bi KOYO 617/612V, | Bac dan KOYO 617/612V, |
Ổ bi KOYO 617/614X, | Vòng bi KOYO 617/614X, | Bac dan KOYO 617/614X, |
Ổ bi KOYO 66187/66461, | Vòng bi KOYO 66187/66461, | Bac dan KOYO 66187/66461, |
Ổ bi KOYO 66187/66462, | Vòng bi KOYO 66187/66462, | Bac dan KOYO 66187/66462, |
Ổ bi KOYO 72188/72487, | Vòng bi KOYO 72188/72487, | Bac dan KOYO 72188/72487, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 14139/14277
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)