Vòng bi A5069/A5144- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi A5069/A5144
Vòng bi 366/362AX KOYO, | Bạc đạn 366/362AX KOYO, | Ổ bi 366/362AX KOYO, |
Vòng bi 366/362X KOYO, | Bạc đạn 366/362X KOYO, | Ổ bi 366/362X KOYO, |
Vòng bi 366/363 KOYO, | Bạc đạn 366/363 KOYO, | Ổ bi 366/363 KOYO, |
Vòng bi 396/393 KOYO, | Bạc đạn 396/393 KOYO, | Ổ bi 396/393 KOYO, |
Vòng bi 396/393A KOYO, | Bạc đạn 396/393A KOYO, | Ổ bi 396/393A KOYO, |
Vòng bi 396/393AS KOYO, | Bạc đạn 396/393AS KOYO, | Ổ bi 396/393AS KOYO, |
Vòng bi 396/393C KOYO, | Bạc đạn 396/393C KOYO, | Ổ bi 396/393C KOYO, |
Vòng bi 396/393WE KOYO, | Bạc đạn 396/393WE KOYO, | Ổ bi 396/393WE KOYO, |
Vòng bi 396/394 KOYO, | Bạc đạn 396/394 KOYO, | Ổ bi 396/394 KOYO, |
Vòng bi 396/394A KOYO, | Bạc đạn 396/394A KOYO, | Ổ bi 396/394A KOYO, |
Vòng bi 396/394ARB KOYO, | Bạc đạn 396/394ARB KOYO, | Ổ bi 396/394ARB KOYO, |
Vòng bi 396/394AS KOYO, | Bạc đạn 396/394AS KOYO, | Ổ bi 396/394AS KOYO, |
Vòng bi 396/394CS KOYO, | Bạc đạn 396/394CS KOYO, | Ổ bi 396/394CS KOYO, |
Vòng bi 396/394XS KOYO, | Bạc đạn 396/394XS KOYO, | Ổ bi 396/394XS KOYO, |
Vòng bi 4395/4320 KOYO, | Bạc đạn 4395/4320 KOYO, | Ổ bi 4395/4320 KOYO, |
Vòng bi 4395/4328 KOYO, | Bạc đạn 4395/4328 KOYO, | Ổ bi 4395/4328 KOYO, |
Vòng bi 4395/4335 KOYO, | Bạc đạn 4395/4335 KOYO, | Ổ bi 4395/4335 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi A5069/A5144
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi A5069/A5144
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi A5069/A5144
Vòng bi 15119 – 5250X KOYO, | Bạc đạn 15119 – 5250X KOYO, | Ổ bi 15119 – 5250X KOYO, |
Vòng bi 15120 – 250RB KOYO, | Bạc đạn 15120 – 250RB KOYO, | Ổ bi 15120 – 250RB KOYO, |
Vòng bi 15120 – 5250X KOYO, | Bạc đạn 15120 – 5250X KOYO, | Ổ bi 15120 – 5250X KOYO, |
Vòng bi 17580 – 17520 KOYO, | Bạc đạn 17580 – 17520 KOYO, | Ổ bi 17580 – 17520 KOYO, |
Vòng bi 18200 – 8335E KOYO, | Bạc đạn 18200 – 8335E KOYO, | Ổ bi 18200 – 8335E KOYO, |
Vòng bi 18200 – 8335X KOYO, | Bạc đạn 18200 – 8335X KOYO, | Ổ bi 18200 – 8335X KOYO, |
Vòng bi 18200 – 18337 KOYO, | Bạc đạn 18200 – 18337 KOYO, | Ổ bi 18200 – 18337 KOYO, |
Vòng bi 18790 – 18720 KOYO, | Bạc đạn 18790 – 18720 KOYO, | Ổ bi 18790 – 18720 KOYO, |
Vòng bi 18790 – 18721 KOYO, | Bạc đạn 18790 – 18721 KOYO, | Ổ bi 18790 – 18721 KOYO, |
Vòng bi 18790 – 18723 KOYO, | Bạc đạn 18790 – 18723 KOYO, | Ổ bi 18790 – 18723 KOYO, |
Vòng bi 18790 – 18724 KOYO, | Bạc đạn 18790 – 18724 KOYO, | Ổ bi 18790 – 18724 KOYO, |
Vòng bi 21063 – 21212 KOYO, | Bạc đạn 21063 – 21212 KOYO, | Ổ bi 21063 – 21212 KOYO, |
Vòng bi 21063 – 21213 KOYO, | Bạc đạn 21063 – 21213 KOYO, | Ổ bi 21063 – 21213 KOYO, |
Vòng bi 22168 – 22325 KOYO, | Bạc đạn 22168 – 22325 KOYO, | Ổ bi 22168 – 22325 KOYO, |
Vòng bi 22780 – 22720 KOYO, | Bạc đạn 22780 – 22720 KOYO, | Ổ bi 22780 – 22720 KOYO, |
Vòng bi 22780 – 22721 KOYO, | Bạc đạn 22780 – 22721 KOYO, | Ổ bi 22780 – 22721 KOYO, |
Vòng bi 25576 – 25518 KOYO, | Bạc đạn 25576 – 25518 KOYO, | Ổ bi 25576 – 25518 KOYO, |
Vòng bi 25576 – 25519 KOYO, | Bạc đạn 25576 – 25519 KOYO, | Ổ bi 25576 – 25519 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi A5069/A5144
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG