Vòng bi 21063/21213- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 21063/21213
Bearing FBJ 09195, | Bearings FBJ 09195, | Vòng bi côn FBJ 09195, |
Bearing FBJ 09196, | Bearings FBJ 09196, | Vòng bi côn FBJ 09196, |
Bearing FBJ 09201, | Bearings FBJ 09201, | Vòng bi côn FBJ 09201, |
Bearing FBJ 11165X, | Bearings FBJ 11165X, | Vòng bi côn FBJ 11165X, |
Bearing FBJ 11520, | Bearings FBJ 11520, | Vòng bi côn FBJ 11520, |
Bearing FBJ 11590, | Bearings FBJ 11590, | Vòng bi côn FBJ 11590, |
Bearing FBJ 11590A, | Bearings FBJ 11590A, | Vòng bi côn FBJ 11590A, |
Bearing FBJ 12168, | Bearings FBJ 12168, | Vòng bi côn FBJ 12168, |
Bearing FBJ 12303, | Bearings FBJ 12303, | Vòng bi côn FBJ 12303, |
Bearing FBJ 14116, | Bearings FBJ 14116, | Vòng bi côn FBJ 14116, |
Bearing FBJ 14116W, | Bearings FBJ 14116W, | Vòng bi côn FBJ 14116W, |
Bearing FBJ 14119A, | Bearings FBJ 14119A, | Vòng bi côn FBJ 14119A, |
Bearing FBJ 14120, | Bearings FBJ 14120, | Vòng bi côn FBJ 14120, |
Bearing FBJ 14121, | Bearings FBJ 14121, | Vòng bi côn FBJ 14121, |
Bearing FBJ 14272, | Bearings FBJ 14272, | Vòng bi côn FBJ 14272, |
Bearing FBJ 14273, | Bearings FBJ 14273, | Vòng bi côn FBJ 14273, |
Bearing FBJ 14274, | Bearings FBJ 14274, | Vòng bi côn FBJ 14274, |
Bearing FBJ 14274A, | Bearings FBJ 14274A, | Vòng bi côn FBJ 14274A, |
Bearing FBJ 14276, | Bearings FBJ 14276, | Vòng bi côn FBJ 14276, |
Bearing FBJ 14277, | Bearings FBJ 14277, | Vòng bi côn FBJ 14277, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 21063/21213
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 21063/21213
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 21063/21213
Bearing 396/393 FBJ, | Bearings 396/393 FBJ, | Vòng bi côn 396/393 FBJ, |
Bearing 396/393A FBJ, | Bearings 396/393A FBJ, | Vòng bi côn 396/393A FBJ, |
Bearing 396/393AS FBJ, | Bearings 396/393AS FBJ, | Vòng bi côn 396/393AS FBJ, |
Bearing 396/393C FBJ, | Bearings 396/393C FBJ, | Vòng bi côn 396/393C FBJ, |
Bearing 396/393WE FBJ, | Bearings 396/393WE FBJ, | Vòng bi côn 396/393WE FBJ, |
Bearing 396/394 FBJ, | Bearings 396/394 FBJ, | Vòng bi côn 396/394 FBJ, |
Bearing 396/394A FBJ, | Bearings 396/394A FBJ, | Vòng bi côn 396/394A FBJ, |
Bearing 396/394ARB FBJ, | Bearings 396/394ARB FBJ, | Vòng bi côn 396/394ARB FBJ, |
Bearing 396/394AS FBJ, | Bearings 396/394AS FBJ, | Vòng bi côn 396/394AS FBJ, |
Bearing 396/394CS FBJ, | Bearings 396/394CS FBJ, | Vòng bi côn 396/394CS FBJ, |
Bearing 396/394XS FBJ, | Bearings 396/394XS FBJ, | Vòng bi côn 396/394XS FBJ, |
Bearing 4395/4320 FBJ, | Bearings 4395/4320 FBJ, | Vòng bi côn 4395/4320 FBJ, |
Bearing 4395/4328 FBJ, | Bearings 4395/4328 FBJ, | Vòng bi côn 4395/4328 FBJ, |
Bearing 4395/4335 FBJ, | Bearings 4395/4335 FBJ, | Vòng bi côn 4395/4335 FBJ, |
Bearing 461/452 FBJ, | Bearings 461/452 FBJ, | Vòng bi côn 461/452 FBJ, |
Bearing 461/452A FBJ, | Bearings 461/452A FBJ, | Vòng bi côn 461/452A FBJ, |
Bearing 461/453 FBJ, | Bearings 461/453 FBJ, | Vòng bi côn 461/453 FBJ, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 21063/21213
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG