Vòng bi 3378/3328 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 3378/3328
Vòng bi HM88648X/HM88611AS Timken, | Bạc đạn HM88648X/HM88611AS Timken, | Ổ bi HM88648X/HM88611AS Timken, |
Vòng bi HM88648X/HM88612 Timken, | Bạc đạn HM88648X/HM88612 Timken, | Ổ bi HM88648X/HM88612 Timken, |
Vòng bi HM88648X/HM88613 Timken, | Bạc đạn HM88648X/HM88613 Timken, | Ổ bi HM88648X/HM88613 Timken, |
Vòng bi KLM11749/KLM11710 Timken, | Bạc đạn KLM11749/KLM11710 Timken, | Ổ bi KLM11749/KLM11710 Timken, |
Vòng bi L21549/L21511 Timken, | Bạc đạn L21549/L21511 Timken, | Ổ bi L21549/L21511 Timken, |
Vòng bi LM11749/LM11710 Timken, | Bạc đạn LM11749/LM11710 Timken, | Ổ bi LM11749/LM11710 Timken, |
Vòng bi 02884 – 02820 Timken, | Bạc đạn 02884 – 02820 Timken, | Ổ bi 02884 – 02820 Timken, |
Vòng bi 03062 – 3157X Timken, | Bạc đạn 03062 – 3157X Timken, | Ổ bi 03062 – 3157X Timken, |
Vòng bi 03062 – 03162 Timken, | Bạc đạn 03062 – 03162 Timken, | Ổ bi 03062 – 03162 Timken, |
Vòng bi 03066X – 03157X Timken, | Bạc đạn 03066X – 03157X Timken, | Ổ bi 03066X – 03157X Timken, |
Vòng bi 03066X – 3162 Timken, | Bạc đạn 03066X – 3162 Timken, | Ổ bi 03066X – 3162 Timken, |
Vòng bi 05062 – 05175 Timken, | Bạc đạn 05062 – 05175 Timken, | Ổ bi 05062 – 05175 Timken, |
Vòng bi 05062 – 05185 Timken, | Bạc đạn 05062 – 05185 Timken, | Ổ bi 05062 – 05185 Timken, |
Vòng bi 05062 – 5185A Timken, | Bạc đạn 05062 – 5185A Timken, | Ổ bi 05062 – 5185A Timken, |
Vòng bi 05062 – 05186 Timken, | Bạc đạn 05062 – 05186 Timken, | Ổ bi 05062 – 05186 Timken, |
Vòng bi 05066 – 05175 Timken, | Bạc đạn 05066 – 05175 Timken, | Ổ bi 05066 – 05175 Timken, |
Vòng bi 05066 – 05185 Timken, | Bạc đạn 05066 – 05185 Timken, | Ổ bi 05066 – 05185 Timken, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 3378/3328
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 3378/3328
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 3378/3328
Bearing NSK 529A – 522, | Bearings NSK 529A – 522, | Vòng bi côn NSK 529A – 522, |
Bearing NSK 529A – 522A, | Bearings NSK 529A – 522A, | Vòng bi côn NSK 529A – 522A, |
Bearing NSK 74525 – 74850, | Bearings NSK 74525 – 74850, | Vòng bi côn NSK 74525 – 74850, |
Bearing NSK 807045 – 807012, | Bearings NSK 807045 – 807012, | Vòng bi côn NSK 807045 – 807012, |
Bearing NSK A5069 – A5144, | Bearings NSK A5069 – A5144, | Vòng bi côn NSK A5069 – A5144, |
Bearing NSK A6062 – A6157, | Bearings NSK A6062 – A6157, | Vòng bi côn NSK A6062 – A6157, |
Bearing NSK A6062 – 6157A, | Bearings NSK A6062 – 6157A, | Vòng bi côn NSK A6062 – 6157A, |
Bearing NSK A6062 – A6162, | Bearings NSK A6062 – A6162, | Vòng bi côn NSK A6062 – A6162, |
Bearing NSK A6067 – A6157, | Bearings NSK A6067 – A6157, | Vòng bi côn NSK A6067 – A6157, |
Bearing NSK A6067 – 6157A, | Bearings NSK A6067 – 6157A, | Vòng bi côn NSK A6067 – 6157A, |
Bearing NSK A6067 – A6162, | Bearings NSK A6067 – A6162, | Vòng bi côn NSK A6067 – A6162, |
Bearing NSK HM81649 – HM81610, | Bearings NSK HM81649 – HM81610, | Vòng bi côn NSK HM81649 – HM81610, |
Bearing NSK HM88648 – M88610A, | Bearings NSK HM88648 – M88610A, | Vòng bi côn NSK HM88648 – M88610A, |
Bearing NSK HM88648 – M88610P, | Bearings NSK HM88648 – M88610P, | Vòng bi côn NSK HM88648 – M88610P, |
Bearing NSK HM88648 – HM88611, | Bearings NSK HM88648 – HM88611, | Vòng bi côn NSK HM88648 – HM88611, |
Bearing NSK HM88648 – 88611AS, | Bearings NSK HM88648 – 88611AS, | Vòng bi côn NSK HM88648 – 88611AS, |
Bearing NSK HM88648 – HM88612, | Bearings NSK HM88648 – HM88612, | Vòng bi côn NSK HM88648 – HM88612, |
Bearing NSK HM88648 – HM88613, | Bearings NSK HM88648 – HM88613, | Vòng bi côn NSK HM88648 – HM88613, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 3378/3328
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG