Vòng bi 53162/53387X- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 53162/53387X
Bạc đạn 3187/3130 KOYO, | Vòng bi 3187/3130 KOYO, | Ổ bi 3187/3130 KOYO, |
Bạc đạn 334/332 KOYO, | Vòng bi 334/332 KOYO, | Ổ bi 334/332 KOYO, |
Bạc đạn 334/332A KOYO, | Vòng bi 334/332A KOYO, | Ổ bi 334/332A KOYO, |
Bạc đạn 334/332 KOYO, | Vòng bi 334/332 KOYO, | Ổ bi 334/332 KOYO, |
Bạc đạn 334/333 KOYO, | Vòng bi 334/333 KOYO, | Ổ bi 334/333 KOYO, |
Bạc đạn 334/333A KOYO, | Vòng bi 334/333A KOYO, | Ổ bi 334/333A KOYO, |
Bạc đạn 3474/3420 KOYO, | Vòng bi 3474/3420 KOYO, | Ổ bi 3474/3420 KOYO, |
Bạc đạn 3474/3422 KOYO, | Vòng bi 3474/3422 KOYO, | Ổ bi 3474/3422 KOYO, |
Bạc đạn 3474/3426 KOYO, | Vòng bi 3474/3426 KOYO, | Ổ bi 3474/3426 KOYO, |
Bạc đạn 3474/3431 KOYO, | Vòng bi 3474/3431 KOYO, | Ổ bi 3474/3431 KOYO, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514 KOYO, | Vòng bi LM48548A/LM48514 KOYO, | Ổ bi LM48548A/LM48514 KOYO, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514 KOYO, | Vòng bi LM48548P/LM48514 KOYO, | Ổ bi LM48548P/LM48514 KOYO, |
Bạc đạn LM48549X/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48549X/LM48514XP KOYO, | Ổ bi LM48549X/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548P/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548P/LM48514XP KOYO, | Ổ bi LM48548P/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548A/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548A/LM48514XP KOYO, | Ổ bi LM48548A/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548/LM48514XP KOYO, | Ổ bi LM48548/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48549/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48549/LM48514XP KOYO, | Ổ bi LM48549/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn LM48548C/LM48514XP KOYO, | Vòng bi LM48548C/LM48514XP KOYO, | Ổ bi LM48548C/LM48514XP KOYO, |
Bạc đạn M38549/M38510 KOYO, | Vòng bi M38549/M38510 KOYO, | Ổ bi M38549/M38510 KOYO, |
Bạc đạn M38549H/M38510 KOYO, | Vòng bi M38549H/M38510 KOYO, | Ổ bi M38549H/M38510 KOYO, |
Bạc đạn M38549 /38511 KOYO, | Vòng bi M38549 /38511 KOYO, | Ổ bi M38549 /38511 KOYO, |
Bạc đạn M38549H/M38511 KOYO, | Vòng bi M38549H/M38511 KOYO, | Ổ bi M38549H/M38511 KOYO, |
Bạc đạn M38549/M38512 KOYO, | Vòng bi M38549/M38512 KOYO, | Ổ bi M38549/M38512 KOYO, |
Bạc đạn M38549/M38514 KOYO, | Vòng bi M38549/M38514 KOYO, | Ổ bi M38549/M38514 KOYO, |
Bạc đạn 335/333 KOYO, | Vòng bi 335/333 KOYO, | Ổ bi 335/333 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 53162/53387X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)