Vòng bi M804049/M804010 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi M804049/M804010
Vong bi 232/850 KOYO, | Bạc đạn KOYO 232/850, | Ổ bi KOYO 232/850, | Vòng bi KOYO 232/850, |
Vong bi 239/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 239/900, | Ổ bi KOYO 239/900, | Vòng bi KOYO 239/900, |
Vong bi 249/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 249/900, | Ổ bi KOYO 249/900, | Vòng bi KOYO 249/900, |
Vong bi 230/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 230/900, | Ổ bi KOYO 230/900, | Vòng bi KOYO 230/900, |
Vong bi 240/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 240/900, | Ổ bi KOYO 240/900, | Vòng bi KOYO 240/900, |
Vong bi 231/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 231/900, | Ổ bi KOYO 231/900, | Vòng bi KOYO 231/900, |
Vong bi 241/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 241/900, | Ổ bi KOYO 241/900, | Vòng bi KOYO 241/900, |
Vong bi 232/900 KOYO, | Bạc đạn KOYO 232/900, | Ổ bi KOYO 232/900, | Vòng bi KOYO 232/900, |
Vong bi 239/950 KOYO, | Bạc đạn KOYO 239/950, | Ổ bi KOYO 239/950, | Vòng bi KOYO 239/950, |
Vong bi 230/950 KOYO, | Bạc đạn KOYO 230/950, | Ổ bi KOYO 230/950, | Vòng bi KOYO 230/950, |
Vong bi 230/950 KOYO, | Bạc đạn KOYO 230/950, | Ổ bi KOYO 230/950, | Vòng bi KOYO 230/950, |
Vong bi 240/950 KOYO, | Bạc đạn KOYO 240/950, | Ổ bi KOYO 240/950, | Vòng bi KOYO 240/950, |
Vong bi 231/950 KOYO, | Bạc đạn KOYO 231/950, | Ổ bi KOYO 231/950, | Vòng bi KOYO 231/950, |
Vong bi 241/950 KOYO, | Bạc đạn KOYO 241/950, | Ổ bi KOYO 241/950, | Vòng bi KOYO 241/950, |
Vong bi 238/1000 KOYO, | Bạc đạn KOYO 238/1000, | Ổ bi KOYO 238/1000, | Vòng bi KOYO 238/1000, |
Vong bi 239/1000 KOYO, | Bạc đạn KOYO 239/1000, | Ổ bi KOYO 239/1000, | Vòng bi KOYO 239/1000, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi M804049/M804010
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)