Vòng bi M38549/M38510 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi M38549/M38510
Bac dan M38549H/M38510 KOYO, | Vong bi M38549H/M38510 KOYO, | Bạc đạn KOYO M38549H/M38510, |
Bac dan M38549 /38511 KOYO, | Vong bi M38549 /38511 KOYO, | Bạc đạn KOYO M38549 /38511, |
Bac dan M38549H/M38511 KOYO, | Vong bi M38549H/M38511 KOYO, | Bạc đạn KOYO M38549H/M38511, |
Bac dan M38549/M38512 KOYO, | Vong bi M38549/M38512 KOYO, | Bạc đạn KOYO M38549/M38512, |
Bac dan M38549/M38514 KOYO, | Vong bi M38549/M38514 KOYO, | Bạc đạn KOYO M38549/M38514, |
Bac dan 335/333 KOYO, | Vong bi 335/333 KOYO, | Bạc đạn KOYO 335/333, |
Bac dan 343/333AS KOYO, | Vong bi 343/333AS KOYO, | Bạc đạn KOYO 343/333AS, |
Bac dan 14139/14272 KOYO, | Vong bi 14139/14272 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14272, |
Bac dan 14139/14273 KOYO, | Vong bi 14139/14273 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14273, |
Bac dan 14139/14274 KOYO, | Vong bi 14139/14274 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14274, |
Bac dan 14139/14274A KOYO, | Vong bi 14139/14274A KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14274A, |
Bac dan 14139/14276 KOYO, | Vong bi 14139/14276 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14276, |
Bac dan 14139/14277 KOYO, | Vong bi 14139/14277 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14277, |
Bac dan 14139/14282 KOYO, | Vong bi 14139/14282 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14282, |
Bac dan 14139/14283 KOYO, | Vong bi 14139/14283 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14283, |
Bac dan 14139/14284 KOYO, | Vong bi 14139/14284 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14284, |
Bac dan 14139/14299 KOYO, | Vong bi 14139/14299 KOYO, | Bạc đạn KOYO 14139/14299, |
Bac dan 19138/19262 KOYO, | Vong bi 19138/19262 KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19262, |
Bac dan 19138/19267X KOYO, | Vong bi 19138/19267X KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19267X, |
Bac dan 19138/19268 KOYO, | Vong bi 19138/19268 KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19268, |
Bac dan 19138/19269 KOYO, | Vong bi 19138/19269 KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19269, |
Bac dan 19138/19281 KOYO, | Vong bi 19138/19281 KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19281, |
Bac dan 19138/19282 KOYO, | Vong bi 19138/19282 KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19282, |
Bac dan 19138/19283 KOYO, | Vong bi 19138/19283 KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19283, |
Bac dan 19138/19283X KOYO, | Vong bi 19138/19283X KOYO, | Bạc đạn KOYO 19138/19283X, |
Bac dan 2775/2720 KOYO, | Vong bi 2775/2720 KOYO, | Bạc đạn KOYO 2775/2720, |
Bac dan 2775/2726 KOYO, | Vong bi 2775/2726 KOYO, | Bạc đạn KOYO 2775/2726, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi M38549/M38510
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)