Vòng bi LM48549/LM48514XP – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi LM48549/LM48514XP
Bạc đạn 3576/3526 KOYO, | Vòng bi 3576/3526 KOYO, | Ổ bi 3576/3526 KOYO, |
Bạc đạn 3585/3526 KOYO, | Vòng bi 3585/3526 KOYO, | Ổ bi 3585/3526 KOYO, |
Bạc đạn 3577/3530 KOYO, | Vòng bi 3577/3530 KOYO, | Ổ bi 3577/3530 KOYO, |
Bạc đạn 3576/3530 KOYO, | Vòng bi 3576/3530 KOYO, | Ổ bi 3576/3530 KOYO, |
Bạc đạn 3585/3530 KOYO, | Vòng bi 3585/3530 KOYO, | Ổ bi 3585/3530 KOYO, |
Bạc đạn 365A/362 KOYO, | Vòng bi 365A/362 KOYO, | Ổ bi 365A/362 KOYO, |
Bạc đạn 365A/362A KOYO, | Vòng bi 365A/362A KOYO, | Ổ bi 365A/362A KOYO, |
Bạc đạn 365A/362AC KOYO, | Vòng bi 365A/362AC KOYO, | Ổ bi 365A/362AC KOYO, |
Bạc đạn 365A/362AX KOYO, | Vòng bi 365A/362AX KOYO, | Ổ bi 365A/362AX KOYO, |
Bạc đạn 365A/362X KOYO, | Vòng bi 365A/362X KOYO, | Ổ bi 365A/362X KOYO, |
Bạc đạn 365A/363 KOYO, | Vòng bi 365A/363 KOYO, | Ổ bi 365A/363 KOYO, |
Bạc đạn 3880/3820 KOYO, | Vòng bi 3880/3820 KOYO, | Ổ bi 3880/3820 KOYO, |
Bạc đạn 3877/3820 KOYO, | Vòng bi 3877/3820 KOYO, | Ổ bi 3877/3820 KOYO, |
Bạc đạn 3877A/3820 KOYO, | Vòng bi 3877A/3820 KOYO, | Ổ bi 3877A/3820 KOYO, |
Bạc đạn 3877/3821 KOYO, | Vòng bi 3877/3821 KOYO, | Ổ bi 3877/3821 KOYO, |
Bạc đạn 3880/3821 KOYO, | Vòng bi 3880/3821 KOYO, | Ổ bi 3880/3821 KOYO, |
Bạc đạn 3880/3822RB KOYO, | Vòng bi 3880/3822RB KOYO, | Ổ bi 3880/3822RB KOYO, |
Bạc đạn 3877/3822RB KOYO, | Vòng bi 3877/3822RB KOYO, | Ổ bi 3877/3822RB KOYO, |
Bạc đạn 419/412 KOYO, | Vòng bi 419/412 KOYO, | Ổ bi 419/412 KOYO, |
Bạc đạn 419/412A KOYO, | Vòng bi 419/412A KOYO, | Ổ bi 419/412A KOYO, |
Bạc đạn 419/413 KOYO, | Vòng bi 419/413 KOYO, | Ổ bi 419/413 KOYO, |
Bạc đạn 419/413X KOYO, | Vòng bi 419/413X KOYO, | Ổ bi 419/413X KOYO, |
Bạc đạn 419/414 KOYO, | Vòng bi 419/414 KOYO, | Ổ bi 419/414 KOYO, |
Bạc đạn 419/414A KOYO, | Vòng bi 419/414A KOYO, | Ổ bi 419/414A KOYO, |
Bạc đạn 419/414X KOYO, | Vòng bi 419/414X KOYO, | Ổ bi 419/414X KOYO, |
Bạc đạn 447/430X KOYO, | Vòng bi 447/430X KOYO, | Ổ bi 447/430X KOYO, |
Bạc đạn 439/430X KOYO, | Vòng bi 439/430X KOYO, | Ổ bi 439/430X KOYO, |
Bạc đạn 528/522A KOYO, | Vòng bi 528/522A KOYO, | Ổ bi 528/522A KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi LM48549/LM48514XP
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)