Vòng bi LM48548P/LM48514 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi LM48548P/LM48514
Bạc đạn 15117X/15244 KOYO, | Vòng bi 15117X/15244 KOYO, | Ổ bi 15117X/15244 KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15245 KOYO, | Vòng bi 15117X/15245 KOYO, | Ổ bi 15117X/15245 KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15249 KOYO, | Vòng bi 15117X/15249 KOYO, | Ổ bi 15117X/15249 KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15250 KOYO, | Vòng bi 15117X/15250 KOYO, | Ổ bi 15117X/15250 KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15250RB KOYO, | Vòng bi 15117X/15250RB KOYO, | Ổ bi 15117X/15250RB KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15250X KOYO, | Vòng bi 15117X/15250X KOYO, | Ổ bi 15117X/15250X KOYO, |
Bạc đạn 17118/17244 KOYO, | Vòng bi 17118/17244 KOYO, | Ổ bi 17118/17244 KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2520 KOYO, | Vòng bi 2560X/2520 KOYO, | Ổ bi 2560X/2520 KOYO, |
Bạc đạn 2586/2520 KOYO, | Vòng bi 2586/2520 KOYO, | Ổ bi 2586/2520 KOYO, |
Bạc đạn 2586/2520A KOYO, | Vòng bi 2586/2520A KOYO, | Ổ bi 2586/2520A KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2520A KOYO, | Vòng bi 2560X/2520A KOYO, | Ổ bi 2560X/2520A KOYO, |
Bạc đạn 2586/2523 KOYO, | Vòng bi 2586/2523 KOYO, | Ổ bi 2586/2523 KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2523 KOYO, | Vòng bi 2560X/2523 KOYO, | Ổ bi 2560X/2523 KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2523-S KOYO, | Vòng bi 2560X/2523-S KOYO, | Ổ bi 2560X/2523-S KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2525 KOYO, | Vòng bi 2560X/2525 KOYO, | Ổ bi 2560X/2525 KOYO, |
Bạc đạn 2586/2525 KOYO, | Vòng bi 2586/2525 KOYO, | Ổ bi 2586/2525 KOYO, |
Bạc đạn 2586/2526X KOYO, | Vòng bi 2586/2526X KOYO, | Ổ bi 2586/2526X KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2526X KOYO, | Vòng bi 2560X/2526X KOYO, | Ổ bi 2560X/2526X KOYO, |
Bạc đạn 2586/2530 KOYO, | Vòng bi 2586/2530 KOYO, | Ổ bi 2586/2530 KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2530 KOYO, | Vòng bi 2560X/2530 KOYO, | Ổ bi 2560X/2530 KOYO, |
Bạc đạn 26118/26283-S KOYO, | Vòng bi 26118/26283-S KOYO, | Ổ bi 26118/26283-S KOYO, |
Bạc đạn 319/312 KOYO, | Vòng bi 319/312 KOYO, | Ổ bi 319/312 KOYO, |
Bạc đạn 3190/3120 KOYO, | Vòng bi 3190/3120 KOYO, | Ổ bi 3190/3120 KOYO, |
Bạc đạn 3190/3126 KOYO, | Vòng bi 3190/3126 KOYO, | Ổ bi 3190/3126 KOYO, |
Bạc đạn 3190/3129 KOYO, | Vòng bi 3190/3129 KOYO, | Ổ bi 3190/3129 KOYO, |
Bạc đạn 319/313 KOYO, | Vòng bi 319/313 KOYO, | Ổ bi 319/313 KOYO, |
Bạc đạn 3190/3130 KOYO, | Vòng bi 3190/3130 KOYO, | Ổ bi 3190/3130 KOYO, |
Bạc đạn 416/412 KOYO, | Vòng bi 416/412 KOYO, | Ổ bi 416/412 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi LM48548P/LM48514
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)