Vòng bi 464A/454 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 464A/454
2775/2731, | NTN 2775/2731, | 2775/2731 NTN, |
2775/2734, | NTN 2775/2734, | 2775/2734 NTN, |
2775/2735X, | NTN 2775/2735X, | 2775/2735X NTN, |
2775/2736, | NTN 2775/2736, | 2775/2736 NTN, |
28138/28300, | NTN 28138/28300, | 28138/28300 NTN, |
28138/28300X, | NTN 28138/28300X, | 28138/28300X NTN, |
28138/28315, | NTN 28138/28315, | 28138/28315 NTN, |
28138/28317, | NTN 28138/28317, | 28138/28317 NTN, |
L68149/L68110, | NTN L68149/L68110, | L68149/L68110 NTN, |
L68149A/L68110, | NTN L68149A/L68110, | L68149A/L68110 NTN, |
L68149P/L68110, | NTN L68149P/L68110, | L68149P/L68110 NTN, |
L68149P/L68111, | NTN L68149P/L68111, | L68149P/L68111 NTN, |
L68149H/L68111, | NTN L68149H/L68111, | L68149H/L68111 NTN, |
L68149/L68111, | NTN L68149/L68111, | L68149/L68111 NTN, |
L68149A/L68111, | NTN L68149A/L68111, | L68149A/L68111 NTN, |
L68149A/L68111P, | NTN L68149A/L68111P, | L68149A/L68111P NTN, |
L68149/L68111P, | NTN L68149/L68111P, | L68149/L68111P NTN, |
L68149P/L68111P, | NTN L68149P/L68111P, | L68149P/L68111P NTN, |
L68149/L68116, | NTN L68149/L68116, | L68149/L68116 NTN, |
L68149P/L68116, | NTN L68149P/L68116, | L68149P/L68116 NTN, |
L68149A/L68116, | NTN L68149A/L68116, | L68149A/L68116 NTN, |
LM78349/LM78310A, | NTN LM78349/LM78310A, | LM78349/LM78310A NTN, |
LM78349A/LM78310A, | NTN LM78349A/LM78310A, | LM78349A/LM78310A NTN, |
LM78349/LM78310C, | NTN LM78349/LM78310C, | LM78349/LM78310C NTN, |
LM78349A/LM78310C, | NTN LM78349A/LM78310C, | LM78349A/LM78310C NTN, |
M38547/M38510, | NTN M38547/M38510, | M38547/M38510 NTN, |
M38547/M38511, | NTN M38547/M38511, | M38547/M38511 NTN, |
14139X/14272, | NTN 14139X/14272, | 14139X/14272 NTN, |
14139X/14273, | NTN 14139X/14273, | 14139X/14273 NTN, |
14139X/14274, | NTN 14139X/14274, | 14139X/14274 NTN, |
14139X/14274A, | NTN 14139X/14274A, | 14139X/14274A NTN, |
14139X/14274-S, | NTN 14139X/14274-S, | 14139X/14274-S NTN, |
14139X/14276, | NTN 14139X/14276, | 14139X/14276 NTN, |
14139X/14277, | NTN 14139X/14277, | 14139X/14277 NTN, |
14139X/14282, | NTN 14139X/14282, | 14139X/14282 NTN, |
14139X/14283, | NTN 14139X/14283, | 14139X/14283 NTN, |
14139X/14284, | NTN 14139X/14284, | 14139X/14284 NTN, |
14139X/14299, | NTN 14139X/14299, | 14139X/14299 NTN, |
19138X/19262, | NTN 19138X/19262, | 19138X/19262 NTN, |
19138X/19268, | NTN 19138X/19268, | 19138X/19268 NTN, |
19138X/19268X, | NTN 19138X/19268X, | 19138X/19268X NTN, |
19138X/19269, | NTN 19138X/19269, | 19138X/19269 NTN, |
3383/3331, | NTN 3383/3331, | 3383/3331 NTN, |
3384/3339, | NTN 3384/3339, | 3384/3339 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 464A/454
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)