Vòng bi 46162/46369- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 46162/46369
416/413, | NTN 416/413, | 416/413 NTN, |
416/413X, | NTN 416/413X, | 416/413X NTN, |
416/414, | NTN 416/414, | 416/414 NTN, |
416/414A, | NTN 416/414A, | 416/414A NTN, |
416/414X, | NTN 416/414X, | 416/414X NTN, |
15116/15243, | NTN 15116/15243, | 15116/15243 NTN, |
15116/15244, | NTN 15116/15244, | 15116/15244 NTN, |
15116/15245, | NTN 15116/15245, | 15116/15245 NTN, |
15116/15249, | NTN 15116/15249, | 15116/15249 NTN, |
15116/15250, | NTN 15116/15250, | 15116/15250 NTN, |
15116/15250RB, | NTN 15116/15250RB, | 15116/15250RB NTN, |
15116/15250X, | NTN 15116/15250X, | 15116/15250X NTN, |
08118/08231, | NTN 08118/08231, | 08118/08231 NTN, |
08118/08237, | NTN 08118/08237, | 08118/08237 NTN, |
17119/17244, | NTN 17119/17244, | 17119/17244 NTN, |
17119/17244A, | NTN 17119/17244A, | 17119/17244A NTN, |
24118/24261, | NTN 24118/24261, | 24118/24261 NTN, |
2558/2520, | NTN 2558/2520, | 2558/2520 NTN, |
2559/2520, | NTN 2559/2520, | 2559/2520 NTN, |
2558/2520A, | NTN 2558/2520A, | 2558/2520A NTN, |
2559/2520A, | NTN 2559/2520A, | 2559/2520A NTN, |
2559/2523, | NTN 2559/2523, | 2559/2523 NTN, |
2558/2523, | NTN 2558/2523, | 2558/2523 NTN, |
2558/2523-S, | NTN 2558/2523-S, | 2558/2523-S NTN, |
2558/2525, | NTN 2558/2525, | 2558/2525 NTN, |
2559/2525, | NTN 2559/2525, | 2559/2525 NTN, |
2559/2526X, | NTN 2559/2526X, | 2559/2526X NTN, |
2558/2526X, | NTN 2558/2526X, | 2558/2526X NTN, |
2559/2530, | NTN 2559/2530, | 2559/2530 NTN, |
2558/2530, | NTN 2558/2530, | 2558/2530 NTN, |
28118/28300, | NTN 28118/28300, | 28118/28300 NTN, |
28118/28300X, | NTN 28118/28300X, | 28118/28300X NTN, |
28118/28315, | NTN 28118/28315, | 28118/28315 NTN, |
28118/28317, | NTN 28118/28317, | 28118/28317 NTN, |
3191/3120, | NTN 3191/3120, | 3191/3120 NTN, |
3187/3120, | NTN 3187/3120, | 3187/3120 NTN, |
3191/3126, | NTN 3191/3126, | 3191/3126 NTN, |
3187/3126, | NTN 3187/3126, | 3187/3126 NTN, |
3187/3129, | NTN 3187/3129, | 3187/3129 NTN, |
3191/3129, | NTN 3191/3129, | 3191/3129 NTN, |
3191/3130, | NTN 3191/3130, | 3191/3130 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 46162/46369
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)