Vòng bi 461/454- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 461/454
Bearing Timken 366 – 363, | Bearings Timken 366 – 363, | Vòng bi côn Timken 366 – 363, |
Bearing Timken 396 – 393, | Bearings Timken 396 – 393, | Vòng bi côn Timken 396 – 393, |
Bearing Timken 396 – 93A, | Bearings Timken 396 – 93A, | Vòng bi côn Timken 396 – 93A, |
Bearing Timken 396 – 3AS, | Bearings Timken 396 – 3AS, | Vòng bi côn Timken 396 – 3AS, |
Bearing Timken 396 – 93C, | Bearings Timken 396 – 93C, | Vòng bi côn Timken 396 – 93C, |
Bearing Timken 396 – 3WE, | Bearings Timken 396 – 3WE, | Vòng bi côn Timken 396 – 3WE, |
Bearing Timken 396 – 394, | Bearings Timken 396 – 394, | Vòng bi côn Timken 396 – 394, |
Bearing Timken 396 – 94A, | Bearings Timken 396 – 94A, | Vòng bi côn Timken 396 – 94A, |
Bearing Timken 396 – ARB, | Bearings Timken 396 – ARB, | Vòng bi côn Timken 396 – ARB, |
Bearing Timken 396 – 4AS, | Bearings Timken 396 – 4AS, | Vòng bi côn Timken 396 – 4AS, |
Bearing Timken 396 – 4CS, | Bearings Timken 396 – 4CS, | Vòng bi côn Timken 396 – 4CS, |
Bearing Timken 396 – 4XS, | Bearings Timken 396 – 4XS, | Vòng bi côn Timken 396 – 4XS, |
Bearing Timken 4395 – 4320, | Bearings Timken 4395 – 4320, | Vòng bi côn Timken 4395 – 4320, |
Bearing Timken 4395 – 4328, | Bearings Timken 4395 – 4328, | Vòng bi côn Timken 4395 – 4328, |
Bearing Timken 4395 – 4335, | Bearings Timken 4395 – 4335, | Vòng bi côn Timken 4395 – 4335, |
Bearing Timken 461 – 452, | Bearings Timken 461 – 452, | Vòng bi côn Timken 461 – 452, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 461/454
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 461/454
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20135%20178%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3.org%2F2000%2Fsvg%22%3E%3C%2Fsvg%3E)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 461/454
Bearing Timken 332 – 32, | Bearings Timken 332 – 32, | Vòng bi côn Timken 332 – 32, |
Bearing Timken 336 – 3AS, | Bearings Timken 336 – 3AS, | Vòng bi côn Timken 336 – 3AS, |
Bearing Timken 3378 – 3320, | Bearings Timken 3378 – 3320, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3320, |
Bearing Timken 3378 – 3321, | Bearings Timken 3378 – 3321, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3321, |
Bearing Timken 3378 – 3324, | Bearings Timken 3378 – 3324, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3324, |
Bearing Timken 3378 – 3325, | Bearings Timken 3378 – 3325, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3325, |
Bearing Timken 3378 – 3328, | Bearings Timken 3378 – 3328, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3328, |
Bearing Timken 3378 – 3329, | Bearings Timken 3378 – 3329, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3329, |
Bearing Timken 3378 – 3331, | Bearings Timken 3378 – 3331, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3331, |
Bearing Timken 3378 – 3339, | Bearings Timken 3378 – 3339, | Vòng bi côn Timken 3378 – 3339, |
Bearing Timken 342 – 3AS, | Bearings Timken 342 – 3AS, | Vòng bi côn Timken 342 – 3AS, |
Bearing Timken 365 – 2AC, | Bearings Timken 365 – 2AC, | Vòng bi côn Timken 365 – 2AC, |
Bearing Timken 365 – 2AX, | Bearings Timken 365 – 2AX, | Vòng bi côn Timken 365 – 2AX, |
Bearing Timken 365 – 62X, | Bearings Timken 365 – 62X, | Vòng bi côn Timken 365 – 62X, |
Bearing Timken 365 – 363, | Bearings Timken 365 – 363, | Vòng bi côn Timken 365 – 363, |
Bearing Timken 366 – 2AC, | Bearings Timken 366 – 2AC, | Vòng bi côn Timken 366 – 2AC, |
Bearing Timken 366 – 2AX, | Bearings Timken 366 – 2AX, | Vòng bi côn Timken 366 – 2AX, |
Bearing Timken 366 – 62X, | Bearings Timken 366 – 62X, | Vòng bi côn Timken 366 – 62X, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 461/454
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG