Vòng bi 3187/3126 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 3187/3126
L68149P/L68111P, | Timken L68149P/L68111P, | L68149P/L68111P Timken, |
L68149/L68116, | Timken L68149/L68116, | L68149/L68116 Timken, |
L68149P/L68116, | Timken L68149P/L68116, | L68149P/L68116 Timken, |
L68149A/L68116, | Timken L68149A/L68116, | L68149A/L68116 Timken, |
LM78349/LM78310A, | Timken LM78349/LM78310A, | LM78349/LM78310A Timken, |
LM78349A/LM78310A, | Timken LM78349A/LM78310A, | LM78349A/LM78310A Timken, |
LM78349/LM78310C, | Timken LM78349/LM78310C, | LM78349/LM78310C Timken, |
LM78349A/LM78310C, | Timken LM78349A/LM78310C, | LM78349A/LM78310C Timken, |
M38547/M38510, | Timken M38547/M38510, | M38547/M38510 Timken, |
M38547/M38511, | Timken M38547/M38511, | M38547/M38511 Timken, |
14139X/14272, | Timken 14139X/14272, | 14139X/14272 Timken, |
14139X/14273, | Timken 14139X/14273, | 14139X/14273 Timken, |
14139X/14274, | Timken 14139X/14274, | 14139X/14274 Timken, |
14139X/14274A, | Timken 14139X/14274A, | 14139X/14274A Timken, |
14139X/14274-S, | Timken 14139X/14274-S, | 14139X/14274-S Timken, |
14139X/14276, | Timken 14139X/14276, | 14139X/14276 Timken, |
14139X/14277, | Timken 14139X/14277, | 14139X/14277 Timken, |
14139X/14282, | Timken 14139X/14282, | 14139X/14282 Timken, |
14139X/14283, | Timken 14139X/14283, | 14139X/14283 Timken, |
14139X/14284, | Timken 14139X/14284, | 14139X/14284 Timken, |
14139X/14299, | Timken 14139X/14299, | 14139X/14299 Timken, |
19138X/19262, | Timken 19138X/19262, | 19138X/19262 Timken, |
19138X/19268, | Timken 19138X/19268, | 19138X/19268 Timken, |
19138X/19268X, | Timken 19138X/19268X, | 19138X/19268X Timken, |
19138X/19269, | Timken 19138X/19269, | 19138X/19269 Timken, |
3383/3331, | Timken 3383/3331, | 3383/3331 Timken, |
3384/3339, | Timken 3384/3339, | 3384/3339 Timken, |
3383/3339, | Timken 3383/3339, | 3383/3339 Timken, |
342/333A, | Timken 342/333A, | 342/333A Timken, |
342A/333A, | Timken 342A/333A, | 342A/333A Timken, |
336/333A, | Timken 336/333A, | 336/333A Timken, |
3576/3520, | Timken 3576/3520, | 3576/3520 Timken, |
3577/3520, | Timken 3577/3520, | 3577/3520 Timken, |
3585/3520, | Timken 3585/3520, | 3585/3520 Timken, |
3577/3525, | Timken 3577/3525, | 3577/3525 Timken, |
3576/3525, | Timken 3576/3525, | 3576/3525 Timken, |
3585/3525, | Timken 3585/3525, | 3585/3525 Timken, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR ) 32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 3187/3126
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)![](data:image/svg+xml,%3Csvg%20viewBox%3D%220%200%20135%20178%22%20xmlns%3D%22http%3A%2F%2Fwww.w3.org%2F2000%2Fsvg%22%3E%3C%2Fsvg%3E)