Vòng bi 28580A/28523 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 28580A/28523
Bearings 28523 SKF, | Vòng bi côn 28523 SKF, | Bạc đạn côn 28523 SKF, |
Bearings 33822 SKF, | Vòng bi côn 33822 SKF, | Bạc đạn côn 33822 SKF, |
Bearings 02419 SKF, | Vòng bi côn 02419 SKF, | Bạc đạn côn 02419 SKF, |
Bearings 02420 SKF, | Vòng bi côn 02420 SKF, | Bạc đạn côn 02420 SKF, |
Bearings 02421 SKF, | Vòng bi côn 02421 SKF, | Bạc đạn côn 02421 SKF, |
Bearings 02475 SKF, | Vòng bi côn 02475 SKF, | Bạc đạn côn 02475 SKF, |
Bearings 02476 SKF, | Vòng bi côn 02476 SKF, | Bạc đạn côn 02476 SKF, |
Bearings 02820 SKF, | Vòng bi côn 02820 SKF, | Bạc đạn côn 02820 SKF, |
Bearings 02830 SKF, | Vòng bi côn 02830 SKF, | Bạc đạn côn 02830 SKF, |
Bearings 02831 SKF, | Vòng bi côn 02831 SKF, | Bạc đạn côn 02831 SKF, |
Bearings 02875 SKF, | Vòng bi côn 02875 SKF, | Bạc đạn côn 02875 SKF, |
Bearings 02876 SKF, | Vòng bi côn 02876 SKF, | Bạc đạn côn 02876 SKF, |
Bearings 02876 SKF, | Vòng bi côn 02876 SKF, | Bạc đạn côn 02876 SKF, |
Bearings 05070XS SKF, | Vòng bi côn 05070XS SKF, | Bạc đạn côn 05070XS SKF, |
Bearings 05075 SKF, | Vòng bi côn 05075 SKF, | Bạc đạn côn 05075 SKF, |
Bearings 05075X SKF, | Vòng bi côn 05075X SKF, | Bạc đạn côn 05075X SKF, |
Bearings 05175 SKF, | Vòng bi côn 05175 SKF, | Bạc đạn côn 05175 SKF, |
Bearings 05185 SKF, | Vòng bi côn 05185 SKF, | Bạc đạn côn 05185 SKF, |
Bearings 05185A SKF, | Vòng bi côn 05185A SKF, | Bạc đạn côn 05185A SKF, |
Bearings 05185-S SKF, | Vòng bi côn 05185-S SKF, | Bạc đạn côn 05185-S SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 28580A/28523
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 28580A/28523
Vòng bi 362 SKF, | Bạc đạn 362 SKF, | Ổ bi 362 SKF, |
Vòng bi 363 SKF, | Bạc đạn 363 SKF, | Ổ bi 363 SKF, |
Vòng bi 3720 SKF, | Bạc đạn 3720 SKF, | Ổ bi 3720 SKF, |
Vòng bi 3820 SKF, | Bạc đạn 3820 SKF, | Ổ bi 3820 SKF, |
Vòng bi 3821 SKF, | Bạc đạn 3821 SKF, | Ổ bi 3821 SKF, |
Vòng bi 5175 SKF, | Bạc đạn 5175 SKF, | Ổ bi 5175 SKF, |
Vòng bi 5185 SKF, | Bạc đạn 5185 SKF, | Ổ bi 5185 SKF, |
Vòng bi 5186 SKF, | Bạc đạn 5186 SKF, | Ổ bi 5186 SKF, |
Vòng bi 14272 SKF, | Bạc đạn 14272 SKF, | Ổ bi 14272 SKF, |
Vòng bi 14273 SKF, | Bạc đạn 14273 SKF, | Ổ bi 14273 SKF, |
Vòng bi 14274 SKF, | Bạc đạn 14274 SKF, | Ổ bi 14274 SKF, |
Vòng bi 14276 SKF, | Bạc đạn 14276 SKF, | Ổ bi 14276 SKF, |
Vòng bi 14277 SKF, | Bạc đạn 14277 SKF, | Ổ bi 14277 SKF, |
Vòng bi 14282 SKF, | Bạc đạn 14282 SKF, | Ổ bi 14282 SKF, |
Vòng bi 14283 SKF, | Bạc đạn 14283 SKF, | Ổ bi 14283 SKF, |
Vòng bi 14284 SKF, | Bạc đạn 14284 SKF, | Ổ bi 14284 SKF, |
Vòng bi 14299 SKF, | Bạc đạn 14299 SKF, | Ổ bi 14299 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 28580A/28523
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG