Vòng bi 28580/28527RB- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 28580/28527RB
Bearings 3780V-3720 SKF, | Vòng bi côn 3780V-3720 SKF, | Bạc đạn côn 3780V-3720 SKF, |
Bearings 3780V-3720V SKF, | Vòng bi côn 3780V-3720V SKF, | Bạc đạn côn 3780V-3720V SKF, |
Bearings 3784-3720 SKF, | Vòng bi côn 3784-3720 SKF, | Bạc đạn côn 3784-3720 SKF, |
Bearings 3795-3720 SKF, | Vòng bi côn 3795-3720 SKF, | Bạc đạn côn 3795-3720 SKF, |
Bearings 3878-3820 SKF, | Vòng bi côn 3878-3820 SKF, | Bạc đạn côn 3878-3820 SKF, |
Bearings 3878-3821 SKF, | Vòng bi côn 3878-3821 SKF, | Bạc đạn côn 3878-3821 SKF, |
Bearings 3878-22RB SKF, | Vòng bi côn 3878-22RB SKF, | Bạc đạn côn 3878-22RB SKF, |
Bearings 3878A-3820 SKF, | Vòng bi côn 3878A-3820 SKF, | Bạc đạn côn 3878A-3820 SKF, |
Bearings 3878A-3821 SKF, | Vòng bi côn 3878A-3821 SKF, | Bạc đạn côn 3878A-3821 SKF, |
Bearings 3878A-822RB SKF, | Vòng bi côn 3878A-822RB SKF, | Bạc đạn côn 3878A-822RB SKF, |
Bearings 44143-44348 SKF, | Vòng bi côn 44143-44348 SKF, | Bạc đạn côn 44143-44348 SKF, |
Bearings 44143-44354 SKF, | Vòng bi côn 44143-44354 SKF, | Bạc đạn côn 44143-44354 SKF, |
Bearings 46143-46368 SKF, | Vòng bi côn 46143-46368 SKF, | Bạc đạn côn 46143-46368 SKF, |
Bearings 46143-46369 SKF, | Vòng bi côn 46143-46369 SKF, | Bạc đạn côn 46143-46369 SKF, |
Bearings 65383-65320 SKF, | Vòng bi côn 65383-65320 SKF, | Bạc đạn côn 65383-65320 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 28580/28527RB
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 28580/28527RB
Vòng bi 3795-3720 SKF, | Bạc đạn 3795-3720 SKF, | Ổ bi 3795-3720 SKF, |
Vòng bi 3878-3820 SKF, | Bạc đạn 3878-3820 SKF, | Ổ bi 3878-3820 SKF, |
Vòng bi 3878-3821 SKF, | Bạc đạn 3878-3821 SKF, | Ổ bi 3878-3821 SKF, |
Vòng bi 3878-22RB SKF, | Bạc đạn 3878-22RB SKF, | Ổ bi 3878-22RB SKF, |
Vòng bi 3878A-3820 SKF, | Bạc đạn 3878A-3820 SKF, | Ổ bi 3878A-3820 SKF, |
Vòng bi 3878A-3821 SKF, | Bạc đạn 3878A-3821 SKF, | Ổ bi 3878A-3821 SKF, |
Vòng bi 3878A-822RB SKF, | Bạc đạn 3878A-822RB SKF, | Ổ bi 3878A-822RB SKF, |
Vòng bi 44143-44348 SKF, | Bạc đạn 44143-44348 SKF, | Ổ bi 44143-44348 SKF, |
Vòng bi 44143-44354 SKF, | Bạc đạn 44143-44354 SKF, | Ổ bi 44143-44354 SKF, |
Vòng bi 46143-46368 SKF, | Bạc đạn 46143-46368 SKF, | Ổ bi 46143-46368 SKF, |
Vòng bi 46143-46369 SKF, | Bạc đạn 46143-46369 SKF, | Ổ bi 46143-46369 SKF, |
Vòng bi 65383-65320 SKF, | Bạc đạn 65383-65320 SKF, | Ổ bi 65383-65320 SKF, |
Vòng bi 65383-65321 SKF, | Bạc đạn 65383-65321 SKF, | Ổ bi 65383-65321 SKF, |
Vòng bi HM89249-HM89210 SKF, | Bạc đạn HM89249-HM89210 SKF, | Ổ bi HM89249-HM89210 SKF, |
Vòng bi M86648-M86610 SKF, | Bạc đạn M86648-M86610 SKF, | Ổ bi M86648-M86610 SKF, |
Vòng bi M86648A-M86610 SKF, | Bạc đạn M86648A-M86610 SKF, | Ổ bi M86648A-M86610 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 28580/28527RB
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG