Vòng bi 28580/28520- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 28580/28520
Bearing NSK HM81610, | Bearings NSK HM81610, | Vòng bi côn NSK HM81610, |
Bearing NSK HM81649, | Bearings NSK HM81649, | Vòng bi côn NSK HM81649, |
Bearing NSK HM88610A, | Bearings NSK HM88610A, | Vòng bi côn NSK HM88610A, |
Bearing NSK HM88610P, | Bearings NSK HM88610P, | Vòng bi côn NSK HM88610P, |
Bearing NSK HM88611, | Bearings NSK HM88611, | Vòng bi côn NSK HM88611, |
Bearing NSK HM88612, | Bearings NSK HM88612, | Vòng bi côn NSK HM88612, |
Bearing NSK HM88613, | Bearings NSK HM88613, | Vòng bi côn NSK HM88613, |
Bearing NSK HM88648, | Bearings NSK HM88648, | Vòng bi côn NSK HM88648, |
Bearing NSK HM88648X, | Bearings NSK HM88648X, | Vòng bi côn NSK HM88648X, |
Bearing NSK KLM11710, | Bearings NSK KLM11710, | Vòng bi côn NSK KLM11710, |
Bearing NSK KLM11749, | Bearings NSK KLM11749, | Vòng bi côn NSK KLM11749, |
Bearing NSK L21511, | Bearings NSK L21511, | Vòng bi côn NSK L21511, |
Bearing NSK L21549, | Bearings NSK L21549, | Vòng bi côn NSK L21549, |
Bearing NSK LM11710, | Bearings NSK LM11710, | Vòng bi côn NSK LM11710, |
Bearing NSK LM11749, | Bearings NSK LM11749, | Vòng bi côn NSK LM11749, |
Bearing NSK M88610A, | Bearings NSK M88610A, | Vòng bi côn NSK M88610A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 28580/28520
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 28580/28520
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 28580/28520
Bearing 14116 – 14273 NSK, | Bearings 14116 – 14273 NSK, | Vòng bi côn 14116 – 14273 NSK, |
Bearing 14116 – 14274 NSK, | Bearings 14116 – 14274 NSK, | Vòng bi côn 14116 – 14274 NSK, |
Bearing 14116 – 4274A NSK, | Bearings 14116 – 4274A NSK, | Vòng bi côn 14116 – 4274A NSK, |
Bearing 14116 – 14276 NSK, | Bearings 14116 – 14276 NSK, | Vòng bi côn 14116 – 14276 NSK, |
Bearing 14116 – 14277 NSK, | Bearings 14116 – 14277 NSK, | Vòng bi côn 14116 – 14277 NSK, |
Bearing 14116 – 14282 NSK, | Bearings 14116 – 14282 NSK, | Vòng bi côn 14116 – 14282 NSK, |
Bearing 14116 – 14283 NSK, | Bearings 14116 – 14283 NSK, | Vòng bi côn 14116 – 14283 NSK, |
Bearing 14116W – 14272 NSK, | Bearings 14116W – 14272 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14272 NSK, |
Bearing 14116W – 14273 NSK, | Bearings 14116W – 14273 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14273 NSK, |
Bearing 14116W – 14274 NSK, | Bearings 14116W – 14274 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14274 NSK, |
Bearing 14116W – 14274A NSK, | Bearings 14116W – 14274A NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14274A NSK, |
Bearing 14116W – 14276 NSK, | Bearings 14116W – 14276 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14276 NSK, |
Bearing 14116W – 14277 NSK, | Bearings 14116W – 14277 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14277 NSK, |
Bearing 14116W – 14282 NSK, | Bearings 14116W – 14282 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14282 NSK, |
Bearing 14116W – 14283 NSK, | Bearings 14116W – 14283 NSK, | Vòng bi côn 14116W – 14283 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 28580/28520
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG