Vòng bi 26886/26821 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26886/26821
Bearings 14121-14283 SKF, | Vòng bi côn 14121-14283 SKF, | Bạc đạn côn 14121-14283 SKF, |
Bearings 14121-14284 SKF, | Vòng bi côn 14121-14284 SKF, | Bạc đạn côn 14121-14284 SKF, |
Bearings 14121-14299 SKF, | Vòng bi côn 14121-14299 SKF, | Bạc đạn côn 14121-14299 SKF, |
Bearings 14123AA-14273 SKF, | Vòng bi côn 14123AA-14273 SKF, | Bạc đạn côn 14123AA-14273 SKF, |
Bearings 14124-14272 SKF, | Vòng bi côn 14124-14272 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14272 SKF, |
Bearings 14124-14273 SKF, | Vòng bi côn 14124-14273 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14273 SKF, |
Bearings 14124-14274 SKF, | Vòng bi côn 14124-14274 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14274 SKF, |
Bearings 14124-4274A SKF, | Vòng bi côn 14124-4274A SKF, | Bạc đạn côn 14124-4274A SKF, |
Bearings 14124-14276 SKF, | Vòng bi côn 14124-14276 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14276 SKF, |
Bearings 14124-14277 SKF, | Vòng bi côn 14124-14277 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14277 SKF, |
Bearings 14124-14282 SKF, | Vòng bi côn 14124-14282 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14282 SKF, |
Bearings 14124-14283 SKF, | Vòng bi côn 14124-14283 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14283 SKF, |
Bearings 14124-14284 SKF, | Vòng bi côn 14124-14284 SKF, | Bạc đạn côn 14124-14284 SKF, |
Bearings 14125A-14272 SKF, | Vòng bi côn 14125A-14272 SKF, | Bạc đạn côn 14125A-14272 SKF, |
Bearings 14125A-14273 SKF, | Vòng bi côn 14125A-14273 SKF, | Bạc đạn côn 14125A-14273 SKF, |
Bearings 14125A-14274 SKF, | Vòng bi côn 14125A-14274 SKF, | Bạc đạn côn 14125A-14274 SKF, |
Bearings 14125A-14274A SKF, | Vòng bi côn 14125A-14274A SKF, | Bạc đạn côn 14125A-14274A SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26886/26821
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26886/26821
Vòng bi 19143-19268 SKF, | Bạc đạn 19143-19268 SKF, | Ổ bi 19143-19268 SKF, |
Vòng bi 19143-19269 SKF, | Bạc đạn 19143-19269 SKF, | Ổ bi 19143-19269 SKF, |
Vòng bi 19143-19281 SKF, | Bạc đạn 19143-19281 SKF, | Ổ bi 19143-19281 SKF, |
Vòng bi 19143-19282 SKF, | Bạc đạn 19143-19282 SKF, | Ổ bi 19143-19282 SKF, |
Vòng bi 19143-19283 SKF, | Bạc đạn 19143-19283 SKF, | Ổ bi 19143-19283 SKF, |
Vòng bi 19143-9283X SKF, | Bạc đạn 19143-9283X SKF, | Ổ bi 19143-9283X SKF, |
Vòng bi 25570-25518 SKF, | Bạc đạn 25570-25518 SKF, | Ổ bi 25570-25518 SKF, |
Vòng bi 25570-25519 SKF, | Bạc đạn 25570-25519 SKF, | Ổ bi 25570-25519 SKF, |
Vòng bi 25570-25520 SKF, | Bạc đạn 25570-25520 SKF, | Ổ bi 25570-25520 SKF, |
Vòng bi 25570-25521 SKF, | Bạc đạn 25570-25521 SKF, | Ổ bi 25570-25521 SKF, |
Vòng bi 25570-25522 SKF, | Bạc đạn 25570-25522 SKF, | Ổ bi 25570-25522 SKF, |
Vòng bi 25570-25523 SKF, | Bạc đạn 25570-25523 SKF, | Ổ bi 25570-25523 SKF, |
Vòng bi 25570-25524 SKF, | Bạc đạn 25570-25524 SKF, | Ổ bi 25570-25524 SKF, |
Vòng bi 25570-25526 SKF, | Bạc đạn 25570-25526 SKF, | Ổ bi 25570-25526 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26886/26821
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG