Vòng bi 26884/26822A – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26884/26822A
Bearings 44143/44354 SKF, | Vòng bi côn 44143/44354 SKF, | Bạc đạn côn 44143/44354 SKF, |
Bearings 46143/46368 SKF, | Vòng bi côn 46143/46368 SKF, | Bạc đạn côn 46143/46368 SKF, |
Bearings 46143/46369 SKF, | Vòng bi côn 46143/46369 SKF, | Bạc đạn côn 46143/46369 SKF, |
Bearings 65383/65320 SKF, | Vòng bi côn 65383/65320 SKF, | Bạc đạn côn 65383/65320 SKF, |
Bearings 65383/65321 SKF, | Vòng bi côn 65383/65321 SKF, | Bạc đạn côn 65383/65321 SKF, |
Bearings HM89249/HM89210 SKF, | Vòng bi côn HM89249/HM89210 SKF, | Bạc đạn côn HM89249/HM89210 SKF, |
Bearings M86648/M86610 SKF, | Vòng bi côn M86648/M86610 SKF, | Bạc đạn côn M86648/M86610 SKF, |
Bearings M86648A/M86610 SKF, | Vòng bi côn M86648A/M86610 SKF, | Bạc đạn côn M86648A/M86610 SKF, |
Bearings 02475-02419 SKF, | Vòng bi côn 02475-02419 SKF, | Bạc đạn côn 02475-02419 SKF, |
Bearings 02475-02420 SKF, | Vòng bi côn 02475-02420 SKF, | Bạc đạn côn 02475-02420 SKF, |
Bearings 02475-2420A SKF, | Vòng bi côn 02475-2420A SKF, | Bạc đạn côn 02475-2420A SKF, |
Bearings 02475-02421 SKF, | Vòng bi côn 02475-02421 SKF, | Bạc đạn côn 02475-02421 SKF, |
Bearings 02476-02419 SKF, | Vòng bi côn 02476-02419 SKF, | Bạc đạn côn 02476-02419 SKF, |
Bearings 02476-02420 SKF, | Vòng bi côn 02476-02420 SKF, | Bạc đạn côn 02476-02420 SKF, |
Bearings 02476-2420A SKF, | Vòng bi côn 02476-2420A SKF, | Bạc đạn côn 02476-2420A SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26884/26822A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26884/26822A
Vòng bi 09067-09194 SKF, | Bạc đạn 09067-09194 SKF, | Ổ bi 09067-09194 SKF, |
Vòng bi 09067-194-S SKF, | Bạc đạn 09067-194-S SKF, | Ổ bi 09067-194-S SKF, |
Vòng bi 09067-09195 SKF, | Bạc đạn 09067-09195 SKF, | Ổ bi 09067-09195 SKF, |
Vòng bi 09067-09196 SKF, | Bạc đạn 09067-09196 SKF, | Ổ bi 09067-09196 SKF, |
Vòng bi 09067-09201 SKF, | Bạc đạn 09067-09201 SKF, | Ổ bi 09067-09201 SKF, |
Vòng bi 09070-09195 SKF, | Bạc đạn 09070-09195 SKF, | Ổ bi 09070-09195 SKF, |
Vòng bi 09070-09196 SKF, | Bạc đạn 09070-09196 SKF, | Ổ bi 09070-09196 SKF, |
Vòng bi 09070-09201 SKF, | Bạc đạn 09070-09201 SKF, | Ổ bi 09070-09201 SKF, |
Vòng bi 09074-09194 SKF, | Bạc đạn 09074-09194 SKF, | Ổ bi 09074-09194 SKF, |
Vòng bi 09074-194-S SKF, | Bạc đạn 09074-194-S SKF, | Ổ bi 09074-194-S SKF, |
Vòng bi 09074-09195 SKF, | Bạc đạn 09074-09195 SKF, | Ổ bi 09074-09195 SKF, |
Vòng bi 09074-09196 SKF, | Bạc đạn 09074-09196 SKF, | Ổ bi 09074-09196 SKF, |
Vòng bi 09074-09201 SKF, | Bạc đạn 09074-09201 SKF, | Ổ bi 09074-09201 SKF, |
Vòng bi 09075-09194 SKF, | Bạc đạn 09075-09194 SKF, | Ổ bi 09075-09194 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26884/26822A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG