Vòng bi 2559/2526X – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 2559/2526X
Vong bi Timken 2775/2736, | Vong bi 2775/2736, | Bac dan 2775/2736, |
Vong bi Timken 28138/28300, | Vong bi 28138/28300, | Bac dan 28138/28300, |
Vong bi Timken 28138/28300X, | Vong bi 28138/28300X, | Bac dan 28138/28300X, |
Vong bi Timken 28138/28315, | Vong bi 28138/28315, | Bac dan 28138/28315, |
Vong bi Timken 28138/28317, | Vong bi 28138/28317, | Bac dan 28138/28317, |
Vong bi Timken L68149/L68110, | Vong bi L68149/L68110, | Bac dan L68149/L68110, |
Vong bi Timken L68149A/L68110, | Vong bi L68149A/L68110, | Bac dan L68149A/L68110, |
Vong bi Timken L68149P/L68110, | Vong bi L68149P/L68110, | Bac dan L68149P/L68110, |
Vong bi Timken L68149P/L68111, | Vong bi L68149P/L68111, | Bac dan L68149P/L68111, |
Vong bi Timken L68149H/L68111, | Vong bi L68149H/L68111, | Bac dan L68149H/L68111, |
Vong bi Timken L68149/L68111, | Vong bi L68149/L68111, | Bac dan L68149/L68111, |
Vong bi Timken L68149A/L68111, | Vong bi L68149A/L68111, | Bac dan L68149A/L68111, |
Vong bi Timken L68149A/L68111P, | Vong bi L68149A/L68111P, | Bac dan L68149A/L68111P, |
Vong bi Timken L68149/L68111P, | Vong bi L68149/L68111P, | Bac dan L68149/L68111P, |
Vong bi Timken L68149P/L68111P, | Vong bi L68149P/L68111P, | Bac dan L68149P/L68111P, |
Vong bi Timken L68149/L68116, | Vong bi L68149/L68116, | Bac dan L68149/L68116, |
Vong bi Timken L68149P/L68116, | Vong bi L68149P/L68116, | Bac dan L68149P/L68116, |
Vong bi Timken L68149A/L68116, | Vong bi L68149A/L68116, | Bac dan L68149A/L68116, |
Vong bi Timken LM78349/LM78310A, | Vong bi LM78349/LM78310A, | Bac dan LM78349/LM78310A, |
Vong bi Timken LM78349A/LM78310A, | Vong bi LM78349A/LM78310A, | Bac dan LM78349A/LM78310A, |
Vong bi Timken LM78349/LM78310C, | Vong bi LM78349/LM78310C, | Bac dan LM78349/LM78310C, |
Vong bi Timken LM78349A/LM78310C, | Vong bi LM78349A/LM78310C, | Bac dan LM78349A/LM78310C, |
Vong bi Timken M38547/M38510, | Vong bi M38547/M38510, | Bac dan M38547/M38510, |
Vong bi Timken M38547/M38511, | Vong bi M38547/M38511, | Bac dan M38547/M38511, |
Vong bi Timken 14139X/14272, | Vong bi 14139X/14272, | Bac dan 14139X/14272, |
Vong bi Timken 14139X/14273, | Vong bi 14139X/14273, | Bac dan 14139X/14273, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 2559/2526X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)