Vòng bi 02476/02420A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02476/02420A
Bearing TIMKEN 14124/14274A, | Bearings TIMKEN 14124/14274A, | Vòng bi côn TIMKEN 14124/14274A, |
Bearing TIMKEN 14124/14276, | Bearings TIMKEN 14124/14276, | Vòng bi côn TIMKEN 14124/14276, |
Bearing TIMKEN 14124/14277, | Bearings TIMKEN 14124/14277, | Vòng bi côn TIMKEN 14124/14277, |
Bearing TIMKEN 14124/14282, | Bearings TIMKEN 14124/14282, | Vòng bi côn TIMKEN 14124/14282, |
Bearing TIMKEN 14124/14283, | Bearings TIMKEN 14124/14283, | Vòng bi côn TIMKEN 14124/14283, |
Bearing TIMKEN 14124/14284, | Bearings TIMKEN 14124/14284, | Vòng bi côn TIMKEN 14124/14284, |
Bearing TIMKEN 14125A/14272, | Bearings TIMKEN 14125A/14272, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14272, |
Bearing TIMKEN 14125A/14273, | Bearings TIMKEN 14125A/14273, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14273, |
Bearing TIMKEN 14125A/14274, | Bearings TIMKEN 14125A/14274, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14274, |
Bearing TIMKEN 14125A/14274A, | Bearings TIMKEN 14125A/14274A, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14274A, |
Bearing TIMKEN 14125A/14276, | Bearings TIMKEN 14125A/14276, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14276, |
Bearing TIMKEN 14125A/14277, | Bearings TIMKEN 14125A/14277, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14277, |
Bearing TIMKEN 14125A/14282, | Bearings TIMKEN 14125A/14282, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14282, |
Bearing TIMKEN 14125A/14283, | Bearings TIMKEN 14125A/14283, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14283, |
Bearing TIMKEN 14125A/14284, | Bearings TIMKEN 14125A/14284, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A/14284, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02476/02420A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02476/02420A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02476/02420A
Bearing TIMKEN 370A, | Bearings TIMKEN 370A, | Vòng bi côn TIMKEN 370A, |
Bearing TIMKEN 372, | Bearings TIMKEN 372, | Vòng bi côn TIMKEN 372, |
Bearing TIMKEN 3720, | Bearings TIMKEN 3720, | Vòng bi côn TIMKEN 3720, |
Bearing TIMKEN 3720V, | Bearings TIMKEN 3720V, | Vòng bi côn TIMKEN 3720V, |
Bearing TIMKEN 375, | Bearings TIMKEN 375, | Vòng bi côn TIMKEN 375, |
Bearing TIMKEN 3762, | Bearings TIMKEN 3762, | Vòng bi côn TIMKEN 3762, |
Bearing TIMKEN 3762, | Bearings TIMKEN 3762, | Vòng bi côn TIMKEN 3762, |
Bearing TIMKEN 3775, | Bearings TIMKEN 3775, | Vòng bi côn TIMKEN 3775, |
Bearing TIMKEN 3780, | Bearings TIMKEN 3780, | Vòng bi côn TIMKEN 3780, |
Bearing TIMKEN 3780V, | Bearings TIMKEN 3780V, | Vòng bi côn TIMKEN 3780V, |
Bearing TIMKEN 3784, | Bearings TIMKEN 3784, | Vòng bi côn TIMKEN 3784, |
Bearing TIMKEN 3795, | Bearings TIMKEN 3795, | Vòng bi côn TIMKEN 3795, |
Bearing TIMKEN 3820, | Bearings TIMKEN 3820, | Vòng bi côn TIMKEN 3820, |
Bearing TIMKEN 3821, | Bearings TIMKEN 3821, | Vòng bi côn TIMKEN 3821, |
Bearing TIMKEN 3878, | Bearings TIMKEN 3878, | Vòng bi côn TIMKEN 3878, |
Bearing TIMKEN 3878A, | Bearings TIMKEN 3878A, | Vòng bi côn TIMKEN 3878A, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02476/02420A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG