Vòng bi L68149/L68116 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi L68149/L68116
Bac dan 334/332 NTN, | Vong bi 334/332 NTN, | Bạc đạn NTN 334/332, |
Bac dan 334/332A NTN, | Vong bi 334/332A NTN, | Bạc đạn NTN 334/332A, |
Bac dan 334/332 NTN, | Vong bi 334/332 NTN, | Bạc đạn NTN 334/332, |
Bac dan 334/333 NTN, | Vong bi 334/333 NTN, | Bạc đạn NTN 334/333, |
Bac dan 334/333A NTN, | Vong bi 334/333A NTN, | Bạc đạn NTN 334/333A, |
Bac dan 3474/3420 NTN, | Vong bi 3474/3420 NTN, | Bạc đạn NTN 3474/3420, |
Bac dan 3474/3422 NTN, | Vong bi 3474/3422 NTN, | Bạc đạn NTN 3474/3422, |
Bac dan 3474/3426 NTN, | Vong bi 3474/3426 NTN, | Bạc đạn NTN 3474/3426, |
Bac dan 3474/3431 NTN, | Vong bi 3474/3431 NTN, | Bạc đạn NTN 3474/3431, |
Bac dan LM48548A/LM48514 NTN, | Vong bi LM48548A/LM48514 NTN, | Bạc đạn NTN LM48548A/LM48514, |
Bac dan LM48548P/LM48514 NTN, | Vong bi LM48548P/LM48514 NTN, | Bạc đạn NTN LM48548P/LM48514, |
Bac dan LM48549X/LM48514XP NTN, | Vong bi LM48549X/LM48514XP NTN, | Bạc đạn NTN LM48549X/LM48514XP, |
Bac dan LM48548P/LM48514XP NTN, | Vong bi LM48548P/LM48514XP NTN, | Bạc đạn NTN LM48548P/LM48514XP, |
Bac dan LM48548A/LM48514XP NTN, | Vong bi LM48548A/LM48514XP NTN, | Bạc đạn NTN LM48548A/LM48514XP, |
Bac dan LM48548/LM48514XP NTN, | Vong bi LM48548/LM48514XP NTN, | Bạc đạn NTN LM48548/LM48514XP, |
Bac dan LM48549/LM48514XP NTN, | Vong bi LM48549/LM48514XP NTN, | Bạc đạn NTN LM48549/LM48514XP, |
Bac dan LM48548C/LM48514XP NTN, | Vong bi LM48548C/LM48514XP NTN, | Bạc đạn NTN LM48548C/LM48514XP, |
Bac dan M38549/M38510 NTN, | Vong bi M38549/M38510 NTN, | Bạc đạn NTN M38549/M38510, |
Bac dan M38549H/M38510 NTN, | Vong bi M38549H/M38510 NTN, | Bạc đạn NTN M38549H/M38510, |
Bac dan M38549 /38511 NTN, | Vong bi M38549 /38511 NTN, | Bạc đạn NTN M38549 /38511, |
Bac dan M38549H/M38511 NTN, | Vong bi M38549H/M38511 NTN, | Bạc đạn NTN M38549H/M38511, |
Bac dan M38549/M38512 NTN, | Vong bi M38549/M38512 NTN, | Bạc đạn NTN M38549/M38512, |
Bac dan M38549/M38514 NTN, | Vong bi M38549/M38514 NTN, | Bạc đạn NTN M38549/M38514, |
Bac dan 335/333 NTN, | Vong bi 335/333 NTN, | Bạc đạn NTN 335/333, |
Bac dan 343/333AS NTN, | Vong bi 343/333AS NTN, | Bạc đạn NTN 343/333AS, |
Bac dan 14139/14272 NTN, | Vong bi 14139/14272 NTN, | Bạc đạn NTN 14139/14272, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi L68149/L68116
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)