Vòng bi HM88648X/HM88611AS -TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648X/HM88611AS
Vòng bi 02884/02820 NTN, | Bạc đạn 02884/02820 NTN, | Ổ bi 02884/02820 NTN, |
Vòng bi 03062/03157X NTN, | Bạc đạn 03062/03157X NTN, | Ổ bi 03062/03157X NTN, |
Vòng bi 03062/03162 NTN, | Bạc đạn 03062/03162 NTN, | Ổ bi 03062/03162 NTN, |
Vòng bi 03066X/03157X NTN, | Bạc đạn 03066X/03157X NTN, | Ổ bi 03066X/03157X NTN, |
Vòng bi 03066X/03162 NTN, | Bạc đạn 03066X/03162 NTN, | Ổ bi 03066X/03162 NTN, |
Vòng bi 05062/05175 NTN, | Bạc đạn 05062/05175 NTN, | Ổ bi 05062/05175 NTN, |
Vòng bi 05062/05185 NTN, | Bạc đạn 05062/05185 NTN, | Ổ bi 05062/05185 NTN, |
Vòng bi 05062/05185A NTN, | Bạc đạn 05062/05185A NTN, | Ổ bi 05062/05185A NTN, |
Vòng bi 05062/05186 NTN, | Bạc đạn 05062/05186 NTN, | Ổ bi 05062/05186 NTN, |
Vòng bi 05066/05175 NTN, | Bạc đạn 05066/05175 NTN, | Ổ bi 05066/05175 NTN, |
Vòng bi 05066/05185 NTN, | Bạc đạn 05066/05185 NTN, | Ổ bi 05066/05185 NTN, |
Vòng bi 05066/05185A NTN, | Bạc đạn 05066/05185A NTN, | Ổ bi 05066/05185A NTN, |
Vòng bi 05066/05186 NTN, | Bạc đạn 05066/05186 NTN, | Ổ bi 05066/05186 NTN, |
Vòng bi 05068/05175 NTN, | Bạc đạn 05068/05175 NTN, | Ổ bi 05068/05175 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648X/HM88611AS
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648X/HM88611AS
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương -Vòng bi HM88648X/HM88611AS
Vòng bi 09062/09196 NTN, | Bạc đạn 09062/09196 NTN, | Ổ bi 09062/09196 NTN, |
Vòng bi 09062/09201 NTN, | Bạc đạn 09062/09201 NTN, | Ổ bi 09062/09201 NTN, |
Vòng bi 09070/09194 NTN, | Bạc đạn 09070/09194 NTN, | Ổ bi 09070/09194 NTN, |
Vòng bi 11165X/11300 NTN, | Bạc đạn 11165X/11300 NTN, | Ổ bi 11165X/11300 NTN, |
Vòng bi 11165X/11315 NTN, | Bạc đạn 11165X/11315 NTN, | Ổ bi 11165X/11315 NTN, |
Vòng bi 11590/11520 NTN, | Bạc đạn 11590/11520 NTN, | Ổ bi 11590/11520 NTN, |
Vòng bi 11590A/11520 NTN, | Bạc đạn 11590A/11520 NTN, | Ổ bi 11590A/11520 NTN, |
Vòng bi 12168/12303 NTN, | Bạc đạn 12168/12303 NTN, | Ổ bi 12168/12303 NTN, |
Vòng bi 14116/14272 NTN, | Bạc đạn 14116/14272 NTN, | Ổ bi 14116/14272 NTN, |
Vòng bi 14116/14273 NTN, | Bạc đạn 14116/14273 NTN, | Ổ bi 14116/14273 NTN, |
Vòng bi 14116/14274 NTN, | Bạc đạn 14116/14274 NTN, | Ổ bi 14116/14274 NTN, |
Vòng bi 14116/14274A NTN, | Bạc đạn 14116/14274A NTN, | Ổ bi 14116/14274A NTN, |
Vòng bi 14116/14276 NTN, | Bạc đạn 14116/14276 NTN, | Ổ bi 14116/14276 NTN, |
Vòng bi 14116/14277 NTN, | Bạc đạn 14116/14277 NTN, | Ổ bi 14116/14277 NTN, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648X/HM88611AS
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG