Vòng bi HM88648/HM88610A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648/HM88610A
Bearing KOYO 05062 – 05185, | Bearings KOYO 05062 – 05185, | Vòng bi côn KOYO 05062 – 05185, |
Bearing KOYO 05062 – 5185A, | Bearings KOYO 05062 – 5185A, | Vòng bi côn KOYO 05062 – 5185A, |
Bearing KOYO 05062 – 05186, | Bearings KOYO 05062 – 05186, | Vòng bi côn KOYO 05062 – 05186, |
Bearing KOYO 05066 – 05175, | Bearings KOYO 05066 – 05175, | Vòng bi côn KOYO 05066 – 05175, |
Bearing KOYO 05066 – 05185, | Bearings KOYO 05066 – 05185, | Vòng bi côn KOYO 05066 – 05185, |
Bearing KOYO 05066 – 5185A, | Bearings KOYO 05066 – 5185A, | Vòng bi côn KOYO 05066 – 5185A, |
Bearing KOYO 05066 – 05186, | Bearings KOYO 05066 – 05186, | Vòng bi côn KOYO 05066 – 05186, |
Bearing KOYO 05068 – 05175, | Bearings KOYO 05068 – 05175, | Vòng bi côn KOYO 05068 – 05175, |
Bearing KOYO 05068 – 05185, | Bearings KOYO 05068 – 05185, | Vòng bi côn KOYO 05068 – 05185, |
Bearing KOYO 05068 – 5185A, | Bearings KOYO 05068 – 5185A, | Vòng bi côn KOYO 05068 – 5185A, |
Bearing KOYO 05068 – 05186, | Bearings KOYO 05068 – 05186, | Vòng bi côn KOYO 05068 – 05186, |
Bearing KOYO 09062 – 09194, | Bearings KOYO 09062 – 09194, | Vòng bi côn KOYO 09062 – 09194, |
Bearing KOYO 09062 – 09195, | Bearings KOYO 09062 – 09195, | Vòng bi côn KOYO 09062 – 09195, |
Bearing KOYO 09062 – 09196, | Bearings KOYO 09062 – 09196, | Vòng bi côn KOYO 09062 – 09196, |
Bearing KOYO 09062 – 09201, | Bearings KOYO 09062 – 09201, | Vòng bi côn KOYO 09062 – 09201, |
Bearing KOYO 09070 – 09194, | Bearings KOYO 09070 – 09194, | Vòng bi côn KOYO 09070 – 09194, |
Bearing KOYO 11165X – /11300, | Bearings KOYO 11165X – /11300, | Vòng bi côn KOYO 11165X – /11300, |
Bearing KOYO 11165X – /11315, | Bearings KOYO 11165X – /11315, | Vòng bi côn KOYO 11165X – /11315, |
Bearing KOYO 11590 – 11520, | Bearings KOYO 11590 – 11520, | Vòng bi côn KOYO 11590 – 11520, |
Bearing KOYO 11590A – /11520, | Bearings KOYO 11590A – /11520, | Vòng bi côn KOYO 11590A – /11520, |
Bearing KOYO 12168 – 12303, | Bearings KOYO 12168 – 12303, | Vòng bi côn KOYO 12168 – 12303, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648/HM88610A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648/HM88610A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648/HM88610A
Vòng bi KOYO 28678 – 28623, | Bạc đạn KOYO 28678 – 28623, | Ổ bi KOYO 28678 – 28623, |
Vòng bi KOYO 332 – 32, | Bạc đạn KOYO 332 – 32, | Ổ bi KOYO 332 – 32, |
Vòng bi KOYO 336 – 3AS, | Bạc đạn KOYO 336 – 3AS, | Ổ bi KOYO 336 – 3AS, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3320, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3320, | Ổ bi KOYO 3378 – 3320, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3321, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3321, | Ổ bi KOYO 3378 – 3321, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3324, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3324, | Ổ bi KOYO 3378 – 3324, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3325, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3325, | Ổ bi KOYO 3378 – 3325, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3328, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3328, | Ổ bi KOYO 3378 – 3328, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3329, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3329, | Ổ bi KOYO 3378 – 3329, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3331, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3331, | Ổ bi KOYO 3378 – 3331, |
Vòng bi KOYO 3378 – 3339, | Bạc đạn KOYO 3378 – 3339, | Ổ bi KOYO 3378 – 3339, |
Vòng bi KOYO 342 – 3AS, | Bạc đạn KOYO 342 – 3AS, | Ổ bi KOYO 342 – 3AS, |
Vòng bi KOYO 365 – 2AC, | Bạc đạn KOYO 365 – 2AC, | Ổ bi KOYO 365 – 2AC, |
Vòng bi KOYO 365 – 2AX, | Bạc đạn KOYO 365 – 2AX, | Ổ bi KOYO 365 – 2AX, |
Vòng bi KOYO 365 – 62X, | Bạc đạn KOYO 365 – 62X, | Ổ bi KOYO 365 – 62X, |
Vòng bi KOYO 365 – 363, | Bạc đạn KOYO 365 – 363, | Ổ bi KOYO 365 – 363, |
Vòng bi KOYO 366 – 2AC, | Bạc đạn KOYO 366 – 2AC, | Ổ bi KOYO 366 – 2AC, |
Vòng bi KOYO 366 – 2AX, | Bạc đạn KOYO 366 – 2AX, | Ổ bi KOYO 366 – 2AX, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648/HM88610A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG