Vòng bi HM804848A/HM804811 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi HM804848A/HM804811
Bac dan 536/532 KOYO, | Vong bi 536/532 KOYO, | Bạc đạn KOYO 536/532, |
Bac dan 5358/5320 KOYO, | Vong bi 5358/5320 KOYO, | Bạc đạn KOYO 5358/5320, |
Bac dan 5361/5320 KOYO, | Vong bi 5361/5320 KOYO, | Bạc đạn KOYO 5361/5320, |
Bac dan 536/532A KOYO, | Vong bi 536/532A KOYO, | Bạc đạn KOYO 536/532A, |
Bac dan 536/532X KOYO, | Vong bi 536/532X KOYO, | Bạc đạn KOYO 536/532X, |
Bac dan 536/532XA KOYO, | Vong bi 536/532XA KOYO, | Bạc đạn KOYO 536/532XA, |
Bac dan 5361/5335 KOYO, | Vong bi 5361/5335 KOYO, | Bạc đạn KOYO 5361/5335, |
Bac dan 5358/5335 KOYO, | Vong bi 5358/5335 KOYO, | Bạc đạn KOYO 5358/5335, |
Bac dan 5358/5335V KOYO, | Vong bi 5358/5335V KOYO, | Bạc đạn KOYO 5358/5335V, |
Bac dan 5361/5335V KOYO, | Vong bi 5361/5335V KOYO, | Bạc đạn KOYO 5361/5335V, |
Bac dan 536/533A KOYO, | Vong bi 536/533A KOYO, | Bạc đạn KOYO 536/533A, |
Bac dan 536/533X KOYO, | Vong bi 536/533X KOYO, | Bạc đạn KOYO 536/533X, |
Bac dan 55187C/55434 KOYO, | Vong bi 55187C/55434 KOYO, | Bạc đạn KOYO 55187C/55434, |
Bac dan 55187/55434 KOYO, | Vong bi 55187/55434 KOYO, | Bạc đạn KOYO 55187/55434, |
Bac dan 55187C/55437 KOYO, | Vong bi 55187C/55437 KOYO, | Bạc đạn KOYO 55187C/55437, |
Bac dan 55187/55437 KOYO, | Vong bi 55187/55437 KOYO, | Bạc đạn KOYO 55187/55437, |
Bac dan 55187C/55443 KOYO, | Vong bi 55187C/55443 KOYO, | Bạc đạn KOYO 55187C/55443, |
Bac dan 55187/55443 KOYO, | Vong bi 55187/55443 KOYO, | Bạc đạn KOYO 55187/55443, |
Bac dan 59188/59412 KOYO, | Vong bi 59188/59412 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59188/59412, |
Bac dan 59187/59412 KOYO, | Vong bi 59187/59412 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59187/59412, |
Bac dan 59188/59413 KOYO, | Vong bi 59188/59413 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59188/59413, |
Bac dan 59187/59413 KOYO, | Vong bi 59187/59413 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59187/59413, |
Bac dan 59187/59425 KOYO, | Vong bi 59187/59425 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59187/59425, |
Bac dan 59188/59425 KOYO, | Vong bi 59188/59425 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59188/59425, |
Bac dan 59187/59429 KOYO, | Vong bi 59187/59429 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59187/59429, |
Bac dan 59188/59429 KOYO, | Vong bi 59188/59429 KOYO, | Bạc đạn KOYO 59188/59429, |
Bac dan 59187/59429RB KOYO, | Vong bi 59187/59429RB KOYO, | Bạc đạn KOYO 59187/59429RB, |
Bac dan 59188/59429RB KOYO, | Vong bi 59188/59429RB KOYO, | Bạc đạn KOYO 59188/59429RB, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi HM804848A/HM804811
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)