Vòng bi 545/532X- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 545/532X
Ổ bi KOYO 15116/15250X, | Vòng bi KOYO 15116/15250X, | Bac dan KOYO 15116/15250X, |
Ổ bi KOYO 08118/08231, | Vòng bi KOYO 08118/08231, | Bac dan KOYO 08118/08231, |
Ổ bi KOYO 08118/08237, | Vòng bi KOYO 08118/08237, | Bac dan KOYO 08118/08237, |
Ổ bi KOYO 17119/17244, | Vòng bi KOYO 17119/17244, | Bac dan KOYO 17119/17244, |
Ổ bi KOYO 17119/17244A, | Vòng bi KOYO 17119/17244A, | Bac dan KOYO 17119/17244A, |
Ổ bi KOYO 24118/24261, | Vòng bi KOYO 24118/24261, | Bac dan KOYO 24118/24261, |
Ổ bi KOYO 2558/2520, | Vòng bi KOYO 2558/2520, | Bac dan KOYO 2558/2520, |
Ổ bi KOYO 2559/2520, | Vòng bi KOYO 2559/2520, | Bac dan KOYO 2559/2520, |
Ổ bi KOYO 2558/2520A, | Vòng bi KOYO 2558/2520A, | Bac dan KOYO 2558/2520A, |
Ổ bi KOYO 2559/2520A, | Vòng bi KOYO 2559/2520A, | Bac dan KOYO 2559/2520A, |
Ổ bi KOYO 2559/2523, | Vòng bi KOYO 2559/2523, | Bac dan KOYO 2559/2523, |
Ổ bi KOYO 2558/2523, | Vòng bi KOYO 2558/2523, | Bac dan KOYO 2558/2523, |
Ổ bi KOYO 2558/2523-S, | Vòng bi KOYO 2558/2523-S, | Bac dan KOYO 2558/2523-S, |
Ổ bi KOYO 2558/2525, | Vòng bi KOYO 2558/2525, | Bac dan KOYO 2558/2525, |
Ổ bi KOYO 2559/2525, | Vòng bi KOYO 2559/2525, | Bac dan KOYO 2559/2525, |
Ổ bi KOYO 2559/2526X, | Vòng bi KOYO 2559/2526X, | Bac dan KOYO 2559/2526X, |
Ổ bi KOYO 2558/2526X, | Vòng bi KOYO 2558/2526X, | Bac dan KOYO 2558/2526X, |
Ổ bi KOYO 2559/2530, | Vòng bi KOYO 2559/2530, | Bac dan KOYO 2559/2530, |
Ổ bi KOYO 2558/2530, | Vòng bi KOYO 2558/2530, | Bac dan KOYO 2558/2530, |
Ổ bi KOYO 28118/28300, | Vòng bi KOYO 28118/28300, | Bac dan KOYO 28118/28300, |
Ổ bi KOYO 28118/28300X, | Vòng bi KOYO 28118/28300X, | Bac dan KOYO 28118/28300X, |
Ổ bi KOYO 28118/28315, | Vòng bi KOYO 28118/28315, | Bac dan KOYO 28118/28315, |
Ổ bi KOYO 28118/28317, | Vòng bi KOYO 28118/28317, | Bac dan KOYO 28118/28317, |
Ổ bi KOYO 3191/3120, | Vòng bi KOYO 3191/3120, | Bac dan KOYO 3191/3120, |
Ổ bi KOYO 3187/3120, | Vòng bi KOYO 3187/3120, | Bac dan KOYO 3187/3120, |
Ổ bi KOYO 3191/3126, | Vòng bi KOYO 3191/3126, | Bac dan KOYO 3191/3126, |
Ổ bi KOYO 3187/3126, | Vòng bi KOYO 3187/3126, | Bac dan KOYO 3187/3126, |
Ổ bi KOYO 3187/3129, | Vòng bi KOYO 3187/3129, | Bac dan KOYO 3187/3129, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 545/532X
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)